MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCY

 Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm - SCY>
Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm là một doanh nghiệp có truyền thống và uy tín trong ngành công nghiệp đóng tàu Việt Nam. Công ty đã chiếm lĩnh và giữ vững được thị trường trong nước như các ngành vận tải sông biển, nạo vét sông biển, Hàng Hải, Biên Phòng, Hải quan, Dầu khí… Hiện nay Công ty đang định hướng các mặt hàng xuất khẩu sang các nước trong khu vực và thế giới như Nga, Hà Lan, Pháp, Anh, Úc, Mê-hi-cô…
Cập nhật:
14:15 T4, 16/04/2025
14.00
  0.1 (0.72%)
Khối lượng
10,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    15.9
  • Giá sàn
    11.9
  • Giá mở cửa
    13.9
  • Giá cao nhất
    14.7
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,900
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 61,968,926
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
- 09/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.247%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.31
  •        P/E :
    10.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.01
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,141
  • KLCP đang niêm yết:
    61,968,926
  • KLCP đang lưu hành:
    61,968,926
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    867.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 284,654,233 339,594,192 229,213,629 182,958,310
Giá vốn hàng bán 244,281,337 294,210,845 179,801,487 163,304,166
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,372,895 45,383,347 49,412,142 19,654,144
Lợi nhuận tài chính 4,510,550 9,095,561 -534,494 31,909,335
Lợi nhuận khác -75,977 28,077 -111,127 765,861
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,638,387 34,460,004 15,458,825 31,119,556
Lợi nhuận sau thuế 16,510,710 27,568,003 12,367,060 24,436,681
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,510,710 27,568,003 12,367,060 24,436,681
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 860,312,082 903,379,165 917,081,852 1,170,242,704
Tổng tài sản 1,392,661,403 1,437,815,667 1,447,839,035 1,720,907,099
Nợ ngắn hạn 526,969,725 544,555,986 542,212,295 790,843,678
Tổng nợ 526,969,725 544,555,986 542,212,295 790,843,678
Vốn chủ sở hữu 865,691,677 893,259,680 905,626,740 930,063,421
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.3
9.73 9.73 9.73 15.01
214.29 214.29 214.29 10
22.59 22.59 22.59 4.7
15.25 15.25 15.25 8.7
6100 6100 6100 7.8
2000 2000 2000 14.94
111.11 111.11 111.11 45.96
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403608 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k36 %40 %44 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.