MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1327.98 3.35 0.25%

GTGD: 1,712.163 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 246.66 1.38 0.56%

GTGD: 177.324 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1245246247

Thông tin giao dịch

TCK

 Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCP - COMA - TCK
Tổng công ty Cơ khí xây dựng là doanh nghiệp Nhà nước được thành lập theo quyết định số 993/BXD-TCLĐ ngày 20/11/1995 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Theo quyết định số 52/QĐ-TTg ngày 12/02/2010 của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt đề án thí điểm thành lập Tập đoàn Công nghiệp Xây dựng Việt Nam do Công ty mẹ - Tập đoàn Sông Đà làm nòng cốt và Tổng công ty là một thành viên trong Tập đoàn hoạt động theo mô hình Công ty TNHH MTV.
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
09:34 T5, 20/03/2025
4.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.8
  • Giá trần
    5.5
  • Giá sàn
    4.1
  • Giá mở cửa
    4.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.123. 126. 013. 0217. 023. 0317. 033.53.7544.254.54.755050010001500
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,850,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.61
  •        P/E :
    2.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -1.84
  •        P/B:
    -2.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    23,850,000
  • KLCP đang lưu hành:
    23,850,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    114.48
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,473,530 53,278,563 74,032,236 115,436,589
Giá vốn hàng bán 25,652,535 39,990,339 53,976,959 95,898,373
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,820,995 13,288,223 20,050,361 19,538,216
Lợi nhuận tài chính -3,454,415 -1,195,179 14,000,316 -3,153,948
Lợi nhuận khác -1,109,907 -1,420,952 -10,421,748 -1,552,432
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,670,737 2,102,624 13,194,852 25,790,580
Lợi nhuận sau thuế -3,739,518 2,020,155 13,121,631 25,537,057
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,451,449 2,712,546 12,704,252 25,518,347
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 718,299,384 716,345,121 722,816,174 610,060,877
Tổng tài sản 919,804,968 937,026,931 985,228,745 877,418,174
Nợ ngắn hạn 989,861,357 999,550,862 1,012,686,005 860,710,648
Tổng nợ 1,004,574,539 1,035,189,374 1,078,269,556 915,064,019
Vốn chủ sở hữu -84,769,571 -98,162,442 -93,040,811 -37,645,845
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
-3.68 -0.4 -0.07 -0.59
-1.95 -2.4 -2.96 -4.2
-1.25 -7 -55.71 -6.78
-8.69 -1.02 -0.17 -1.54
188.6 16.84 2.33 14.4
16.86 15.98 13.44 -4.76
16.86 15.98 13.44 12.97
104.61 106.06 107.26 110.69
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/23Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-2.4 %0 %2.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/23Q2/24Q3/24Q4/24-200000-1000000100k-120 %-60 %0 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/23Q2/24Q3/24Q4/24-1000100200-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/23Q2/24Q3/24Q4/2405010015016 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/23Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k100 %105 %110 %115 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.