MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.97 -5.29 -0.4%

GTGD: 19,697.875 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1133013401350

HNX: 247.03 0.26 0.11%

GTGD: 846.44 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1246248250

Thông tin giao dịch

TLT

 Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (UpCOM)

CTCP Viglacera Thăng Long - TLT
Công ty Cổ phần Gạch men Thăng Long Viglacera là một doanh nghiệp trực thuộcTổng công ty Thủy tinh và Gốm Xây dựng. Công ty được thành lập trên cơ sở chuyển nhà máy gạch men Thăng Long thuộc công ty Gạch ốp lát Thăng Long Viglacera thành công ty cổ phần ngày 31/12/2003. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất và mua bán các sản phẩm gạch Ceramic và các loại vật liệu xây dựng; đầu tư hạ tầng, xây lắp, trang trí nội thất các công trình công nghiệp và dân dụng;...
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
15.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.4
  • Giá trần
    17.7
  • Giá sàn
    13.1
  • Giá mở cửa
    15.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,989,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.79
  •        P/E :
    8.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.28
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24
  • KLCP đang niêm yết:
    6,989,800
  • KLCP đang lưu hành:
    6,989,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    107.64
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 2- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 641,248,898 578,724,664 578,724,664 635,542,614
Giá vốn hàng bán 584,480,760 537,298,220 537,298,220 581,613,268
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 53,264,272 39,152,605 39,152,605 48,643,779
Lợi nhuận tài chính -10,290,882 -10,920,520 -10,920,520 -8,093,103
Lợi nhuận khác 3,442,581 2,795,943 2,795,943 2,430,933
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,563,636 5,147,645 5,147,645 15,256,547
Lợi nhuận sau thuế 9,666,008 4,421,323 4,421,323 12,519,742
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,666,008 4,421,323 4,421,323 12,519,742
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 267,868,875 243,392,138 243,392,138 244,829,382
Tổng tài sản 376,967,190 331,926,172 331,926,172 337,699,734
Nợ ngắn hạn 275,525,530 242,798,388 242,798,388 232,223,171
Tổng nợ 285,591,738 247,736,696 247,736,696 244,851,416
Vốn chủ sở hữu 91,375,453 84,189,476 84,189,476 92,848,318
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.4 1.36 0.63 1.79
12.63 12.86 12.04 13.28
6.86 10.81 25.4 7.82
2.8 2.91 1.33 3.71
11.12 10.56 5.25 13.48
10.25 10.51 0.76 1.97
10.25 10.51 6.77 7.65
74.8 72.44 74.64 72.51
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202220232023202401503004501 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2022202320232024040801204 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202220232023202402505007500 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202402505007506 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2022202320232024015030045072 %74.4 %76.8 %79.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.