MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

X77

 Công ty Cổ phần Thành An 77 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Thành An 77 - X77>
Giấy chứng nhận ĐKKD số 0700100257 đăng ký lần đầu ngày 05 tháng 03 năm 2008, đăng ký thay đổi lần thứ 8 ngày 05 tháng 05 năm 2015 do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hà Nam cấp
Bị hạn chế giao dịch do Vốn CSH được p/anh trong BCTC kiểm toán 2016 là số không dương
Cập nhật:
14:15 T2, 31/03/2025
0.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.3
  • Giá trần
    0.4
  • Giá sàn
    0.2
  • Giá mở cửa
    0.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,340,877
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    4.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -142.61
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,340,877
  • KLCP đang lưu hành:
    1,340,877
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    0.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,206,877 2,269,527 1,691,673 1,558,536
Giá vốn hàng bán 8,351,284 8,351,284 3,030,610 1,980,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -6,144,407 -6,081,757 -1,338,938 -421,661
Lợi nhuận tài chính -61,915 -11,527 265 44
Lợi nhuận khác -317,537 -516,061 2,108,376 1,124,721
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,889,686 -6,990,349 97,254 -54,024
Lợi nhuận sau thuế -7,889,686 -6,990,349 97,254 -54,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,889,686 -6,990,349 97,254 -54,024
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,138,442 3,769,099 3,320,365 3,108,614
Tổng tài sản 20,978,986 11,257,107 8,713,887 7,106,731
Nợ ngắn hạn 151,607,575 133,876,045 199,994,018 198,440,887
Tổng nợ 205,366,023 202,634,492 199,994,018 198,440,887
Vốn chủ sở hữu -184,387,036 -191,377,386 -191,280,132 -191,334,156
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
-7.2 n/a 0.07 -0.04
-125.38 -131.63 -142.65 -142.69
-0.04 n/a n/a n/a
-23.94 -27.81 1.12 -0.76
5.75 4.74 -0.05 0.03
-417.35 -286.74 5.75 -3.47
-417.35 -286.74 -79.15 -27.05
516.57 686.15 2295.12 2792.29
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-1201224-100 %-50 %0 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-320000-1600000160k-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-16-808-600 %-300 %0 %300 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024-8-404-300 %-200 %-100 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024080160240800 %1600 %2400 %3200 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.