MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.99 0.06 0%

GTGD: 4,266.138 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132313241325

HNX: 245.9 0.13 0.05%

GTGD: 215.23 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1245.75246246.25

Thông tin giao dịch

ADC

 Công ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông (HNX)

CTCP Mĩ thuật và Truyền thông - ADC
Công ty được thành lập từ năm 2007. Hoạt động sản xuất của Công ty qua 9 năm phát triển ngày càng được mở rộng về quy mô lẫn chiều sâu, doanh thu phát triển không ngừng. Hiện tại, Công ty liên tục mở rộng với nhiều Trung tâm sách - thiết bị giáo dục tại các quận huyện ở Hà Nội.
Cập nhật:
10:39 T6, 21/03/2025
22.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    22.5
  • Giá trần
    24.7
  • Giá sàn
    20.3
  • Giá mở cửa
    22.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 06/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.94
  •        P/E :
    5.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.94
  •        P/B:
    1.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    483
  • KLCP đang niêm yết:
    3,977,936
  • KLCP đang lưu hành:
    3,977,936
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    89.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 75,750,659 88,832,057 133,119,760 113,438,515
Giá vốn hàng bán 51,879,220 55,771,940 94,959,431 70,332,974
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,871,439 33,060,117 38,160,329 43,105,540
Lợi nhuận tài chính 468,482 593,054 197,460 435,203
Lợi nhuận khác -16,457 -2,887 -18,077 9,133
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,420,989 4,099,854 5,099,682 6,088,780
Lợi nhuận sau thuế 1,832,245 3,375,203 4,066,838 4,873,663
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,832,245 3,375,203 4,066,838 4,873,663
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 116,626,640 131,105,417 182,311,141 149,560,426
Tổng tài sản 144,563,921 158,307,580 209,534,706 176,032,322
Nợ ngắn hạn 64,698,454 83,880,176 131,109,816 92,733,769
Tổng nợ 64,698,454 83,880,176 131,109,816 92,733,769
Vốn chủ sở hữu 79,865,467 74,427,404 78,424,890 83,298,553
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403060900 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240501001501.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2405010015028 %32 %36 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408016024040 %48 %56 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.