MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 0 0%

GTGD: 10.295 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11326.09

HNX: 241.24 -0.09 -0.04%

GTGD: 21.572 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1241241.25241.5241.75

Thông tin giao dịch

IPH

 Công ty TNHH MTV In và Phát hành biểu mẫu Thống kê

Cập nhật:
14:15 T6, 01/04/2022
69.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    69
  • Giá trần
    96.6
  • Giá sàn
    41.4
  • Giá mở cửa
    69
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    72.84 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:02/07/2019
Với Khối lượng (cp):38,431
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):246.6
Ngày giao dịch cuối cùng:03/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    2,210.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.23
  •        P/B:
    6.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    69.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2018201920202021-2002040-20 %-10 %0 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2018201920202021-80816-32 %-16 %0 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)201820192020202101002003000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)201820192020202101002003000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)201820192020202101020300 %25 %50 %75 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.