MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

HTP

 Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (UpCOM)

Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát - HTP
Công ty cổ phần In Sách Giáo khoa Hòa Phát, tiền thân là Xí nghiệp In Sách Giáo khoa Hòa Phát thuộc Nhà xuất bản Giáo dục - Bộ Giáo dục và Đào tạo được thành lập từ tháng 4/1996. Do yêu cầu đẩy mạnh các hoạt động kinh doanh ngoài hoạt động in sách giáo khoa để tăng doanh thu và lợi nhuận, năm 2014 công ty đã quyết định thành lập trung tâm PHS và TBGD.
Kiểm soát và hạn chế giao dịch từ 22.5.2024, cảnh báo từ 8.7.2024
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
3.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.7
  • Giá trần
    4.2
  • Giá sàn
    3.2
  • Giá mở cửa
    3.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/12/2020: Phát hành riêng lẻ 90,000,000
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 13/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.22
  •        P/E :
    -3.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.85
  •        P/B:
    0.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    57,641
  • KLCP đang niêm yết:
    91,804,980
  • KLCP đang lưu hành:
    91,804,980
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    339.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,139,440 208,548 159,721
Giá vốn hàng bán 1,367,896 551,648 210,018 44,918
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -228,456 -343,099 -50,298 -44,918
Lợi nhuận tài chính -24,352,406 -22,587,353 -36,124,546 -85,402,875
Lợi nhuận khác -1,968,803 -635,851 292,887 -490,079
Tổng lợi nhuận trước thuế -32,006,010 -29,348,167 -41,297,312 -91,999,588
Lợi nhuận sau thuế -32,216,840 -40,597,881 -50,235,016 -112,224,582
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -15,396,539 -20,941,633 -23,201,097 -52,853,163
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,788,839,429 1,755,404,311 1,832,813,967 1,762,891,770
Tổng tài sản 6,517,158,591 6,550,922,739 6,727,969,787 6,682,850,387
Nợ ngắn hạn 2,497,043,002 2,599,179,221 1,996,860,810 2,096,743,297
Tổng nợ 4,207,858,348 4,325,648,802 4,552,930,865 4,692,877,094
Vốn chủ sở hữu 2,309,300,243 2,225,273,938 2,175,038,922 1,989,973,294
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
0.12 0.2 0.1 0.61
10.69 10.87 10.96 25.44
41.67 55 100 67.05
0.99 1.61 0.79 1.02
1.02 1.65 0.83 2.39
7.87 9.69 10.78 67.8
7.87 9.69 10.78 67.8
2.44 2.86 4.6 57.07
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-500005k10k-1 %-0.5 %0 %0.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-200002k4k-3.2 %-1.6 %0 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/243-80-40040-20000 %-10000 %0 %10000 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1.201.22.4-180 %-120 %-60 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k60 %65 %70 %75 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.