MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

PPE

 Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise (HNX)

CTCP Tư vấn Đầu tư PP Enterprise - PPE
PV Power Engineering được thành lập tháng 10 năm 2007 với các cổ đông sáng lập bao gồm:Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam; Công ty CP Tư vấn Xây dựng Điện 2;Công ty CP Đầu tư và Quản lý nguồn điện Việt Nam.PV Power Engineering định hướng trở thành công ty Tư vấn thiết kế chuyên ngành trong lĩnh vực tư vấn thiết kế thủy điện, nhiệt điện, phong điện năng động và hiệu quả nhất đối với Chủ đầu tư.
Duy trì diện bị cảnh báo
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
13.00
  -0.3 (-2.26%)
Khối lượng
501
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.3
  • Giá trần
    14.6
  • Giá sàn
    12
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    13
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    500
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.57
  •        P/E :
    8.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.11
  •        P/B:
    1.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    740
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    26.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,205,719 1,205,719 4,628,042
Giá vốn hàng bán 1,203,106 1,203,106 3,676,640
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,613 2,613 49,505
Lợi nhuận tài chính 22,904 22,904 510,756 -115,209
Lợi nhuận khác 188,858 3,042,098
Tổng lợi nhuận trước thuế -58,414 -58,414 540,132 2,752,624
Lợi nhuận sau thuế -58,414 -58,414 519,924 2,201,827
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -58,414 -58,414 519,924 2,201,827
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,352,309 16,352,309 11,453,747 11,526,645
Tổng tài sản 16,352,309 16,352,309 16,703,747 16,776,645
Nợ ngắn hạn 4,850,987 4,850,987 4,677,666 2,548,737
Tổng nợ 4,850,987 4,850,987 4,677,666 2,548,737
Vốn chủ sở hữu 11,501,322 11,501,322 12,026,081 14,227,908
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
0.47 -1.65 0.08 0.37
5.51 3.86 3.94 5.58
22.34 -4.97 58.75 29.73
4.81 -24.5 0.31 4.62
8.55 -42.64 1.95 6.67
56.77 25.21 0.77 13.83
56.77 25.21 0.77 0.89
43.74 42.55 83.9 30.73
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/24-1601632-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/24-1201224-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q2/24Q3/243-4048-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402461 %1.2 %1.4 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/2406121812 %24 %36 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.