MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTS

 Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (HNX)

CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng - PTS
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ PETROLIMEX Hải Phòng được thành lập ngày 07/12/2000 trên cơ sở cổ phần hóa Xí nghiệp sửa chữa tàu Hồng Hà - một bộ phận trực thuộc Công ty vận tải xăng dầu đường thủy I. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: kinh doanh vận tải; kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu; sửa chữa đóng mới các phương tiện vận tải thủy; xuất nhập khẩu, mua bán vật tư, thiết bị, hàng hóa khác...
Cập nhật:
11:45 T6, 11/04/2025
8.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8.9
  • Giá trần
    9.7
  • Giá sàn
    8.1
  • Giá mở cửa
    8.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.19 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,740,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
    12.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.51
  •        P/B:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    930
  • KLCP đang niêm yết:
    5,568,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,568,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    49.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 98,105,483 91,256,729 89,370,026 103,229,207
Giá vốn hàng bán 86,939,045 84,248,369 80,058,805 87,784,300
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,166,438 7,008,360 9,311,221 15,444,907
Lợi nhuận tài chính -2,372,042 -1,944,727 -2,094,596 -1,737,544
Lợi nhuận khác 539,943 -15,193 214,378
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,418,279 -428,941 1,528,249 2,498,068
Lợi nhuận sau thuế 1,268,915 -436,806 1,081,101 1,945,216
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,268,915 -436,806 1,081,101 1,945,216
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 53,466,837 56,246,473 47,445,925 44,777,214
Tổng tài sản 249,626,176 251,426,803 234,827,224 225,457,448
Nợ ngắn hạn 96,839,359 104,498,335 90,387,647 83,600,177
Tổng nợ 153,194,843 156,876,819 139,214,131 127,899,660
Vốn chủ sở hữu 96,431,334 94,549,984 95,613,093 97,557,787
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.28 2.05 0.07 0.69
16.55 17.64 17.13 17.51
6.48 5.61 114.29 11.59
2.49 4.27 0.15 1.7
7.74 11.63 0.4 3.92
14.32 14.13 0.1 1
14.32 14.13 9.57 11.35
67.9 63.33 63.02 56.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2000200400-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80080160-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80080160-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/240408012010 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010020030055 %60 %65 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.