Thông tin giao dịch
PSC
Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (HNX)
Tiền thân của Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Sài Gòn là xí nghiệp trực thuộc Công ty xăng dầu KV II, thuộc Tổng công ty xăng dầu Việt Nam, được chính thức cổ phần hóa ngày 03/10/2000. Ngày 29/12/2006, Cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã PSC. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải bằng đường bộ; tổng đại lý bán buôn bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu; sản xuất khí đốt...
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
11.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.7
-
Giá trần
12.8
-
Giá sàn
10.6
-
Giá mở cửa
11.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.69
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
38.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,290,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
178,732,500
|
181,909,439
|
177,999,946
|
180,049,936
|
|
Giá vốn hàng bán
|
160,258,254
|
162,581,949
|
161,641,042
|
156,915,940
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,474,246
|
19,327,491
|
16,358,904
|
23,133,996
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-665,174
|
-669,256
|
-612,270
|
-510,703
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
1,665,420
|
-981
|
-8,084,506
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,649,111
|
4,257,398
|
2,282,501
|
-1,431,958
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,119,288
|
3,242,388
|
1,826,000
|
-6,302,095
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,119,288
|
3,242,388
|
1,826,000
|
-6,302,095
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
50,683,595
|
50,827,619
|
48,332,210
|
34,127,682
|
|
Tổng tài sản
|
232,624,590
|
239,508,021
|
242,202,945
|
221,482,313
|
|
Nợ ngắn hạn
|
63,967,641
|
80,344,880
|
80,489,503
|
60,984,559
|
|
Tổng nợ
|
109,996,156
|
121,469,004
|
122,216,810
|
107,798,274
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
122,628,434
|
118,039,017
|
119,986,134
|
113,684,039
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
1.65 |
1.09 |
1.09 |
0.14 |
|
|
17.3 |
16.74 |
16.74 |
15.79 |
|
|
8.79 |
13.76 |
11.01 |
78.57 |
|
|
4.14 |
3.03 |
3.32 |
0.45 |
|
|
9.53 |
6.52 |
6.5 |
0.87 |
|
|
12.28 |
9.81 |
1.06 |
0.14 |
|
|
12.28 |
9.81 |
9.67 |
10.67 |
|
|
56.59 |
53.5 |
48.96 |
48.68 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.