MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGD

 Công ty cổ phần Sách Giáo dục tại T.P Hồ Chí Minh (HNX)

CTCP Sách Giáo dục tại TP Hồ Chí Minh - HEBCO - SGD
Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập theo quyết định số 460/QĐ-TC ngày 07 tháng 04 năm 2004 của Nhà Xuất bản giáo dục. Qua hơn 10 năm hoạt động, mục tiêu chủ yếu của Công ty là: gia tăng sản phẩm mới, giữ vững thị trường hiện có, phát triển thêm khách hàng mới, kiện toàn bộ máy lãnh đạo đủ năng lực, trí lực, kinh nghiệm và toàn tâm vì lợi ích lâu dài của Công ty.
Cập nhật:
15:15 T3, 01/04/2025
10.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    9.2
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 10/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/09/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.02
  •        P/E :
    -434.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.42
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    4,137,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,043,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    41.24
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,255,495 53,973,943 88,010,405 44,415,937
Giá vốn hàng bán 2,738,245 48,239,516 81,792,252 40,442,091
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,508,612 5,740,519 5,997,986 3,893,834
Lợi nhuận tài chính -348,336 525,753 -342,154 953,871
Lợi nhuận khác -10,415 -44,269 -32,825 -190,464
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,095,769 872,321 1,126,058 423,797
Lợi nhuận sau thuế -1,095,769 646,898 952,432 18,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -790,542 190,787 564,312 -59,558
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 44,874,652 106,045,110 108,312,460 50,048,762
Tổng tài sản 83,631,498 144,199,714 146,219,282 87,602,738
Nợ ngắn hạn 18,196,648 78,114,966 79,673,847 22,817,114
Tổng nợ 25,096,030 85,017,348 86,084,483 28,771,205
Vốn chủ sở hữu 58,535,469 59,182,367 60,134,798 58,831,533
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.84 0.44 0.39 -0.26
16.55 15.97 11.77 11.78
10.71 23.86 28.21 -50
3.08 1.43 1.84 -1.22
4.94 2.71 2.66 -1.77
13.71 10.88 0.77 -0.55
13.71 10.88 8.13 8.2
37.56 47.07 31.12 32.32
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1200120240-2 %-1 %0 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50050100-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80080160-32 %-16 %0 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801200 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406012018024 %48 %72 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.