MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1318.78 -5.85 -0.44%

GTGD: 11,189.762 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 244.91 -0.37 -0.15%

GTGD: 694.399 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248

Thông tin giao dịch

TV4

 Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 - TV4>
Trải qua hơn 38 năm hoạt động, vượt qua nhiều sóng gió, thử thách khắc nghiệt, các thế hệ cán bộ công nhân viên Công ty đã đoàn kết một lòng, chung sức xây dựng Công ty không ngừng lớn mạnh về mọi mặt. Mục tiêu của Công ty trong những năm tới là phấn đấu trở thành một công ty tư vấn tầm vóc quốc tế, có những đóng góp trí tuệ cho sự phát triển của hệ thống Điện Việt Nam cũng như các nước trong khu vực.
Cập nhật:
13:10 T5, 20/03/2025
14.50
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14.5
  • Giá trần
    15.9
  • Giá sàn
    13.1
  • Giá mở cửa
    14.5
  • Giá cao nhất
    14.5
  • Giá thấp nhất
    14.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.123. 126. 013. 0217. 023. 0317. 031313.51414.515020k40k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,750,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 06/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.682%
- 21/02/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 13/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 16/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/11/2013: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 17/06/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 22/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 22/07/2010: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.78
  •        P/E :
    5.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.38
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,473
  • KLCP đang niêm yết:
    19,846,016
  • KLCP đang lưu hành:
    19,781,493
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    286.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,125,053 46,823,902 34,069,943 114,034,275
Giá vốn hàng bán 8,070,312 34,949,169 25,145,357 86,733,995
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,054,741 11,874,733 8,924,586 27,300,280
Lợi nhuận tài chính 328,496 1,041,725 156,892 21,398,425
Lợi nhuận khác 46,383 -56,616 -398,935 -334,291
Tổng lợi nhuận trước thuế 556,650 4,588,004 2,356,124 26,007,123
Lợi nhuận sau thuế 368,724 3,651,397 1,740,732 24,923,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 368,724 3,651,397 1,740,732 24,923,896
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 186,052,936 195,229,565 194,187,150 220,888,688
Tổng tài sản 329,927,471 342,592,514 342,470,381 374,528,674
Nợ ngắn hạn 70,579,430 84,737,575 82,874,710 109,790,600
Tổng nợ 70,579,430 84,737,575 82,874,710 109,790,600
Vốn chủ sở hữu 259,348,041 257,854,939 259,595,671 264,738,073
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.07 1.75 2 1.66
11.08 11.72 12.28 13.09
12.9 7.43 8.5 7.83
5.79 8.25 9.96 8.76
9.62 14.91 16.2 12.65
28.39 26.56 29.65 16.22
28.39 26.56 29.65 30.19
39.82 44.7 38.53 30.74
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801200 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/22Q2/22Q3/22Q4/2205010015024 %36 %48 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045018 %24 %30 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.