MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVC

 Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (HNX)

CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt - TVC
CTCP Quản lý Đầu tư Trí Việt tiền thân là Công ty Cổ phần Thương mại Phát triển Thúy Dương, thành lập ngày 20/12/2012. Ngày 23/09/2014, Công ty được Sở giao dịch chứng khoán HN chấp thuận niêm yết cổ phiếu với mã TVC. Ngành nghề kinh doanh: tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; đại lý môi giới đấu giá; hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính, hỗ trợ thanh toán, tín dụng...
Bị kiểm soát từ 6.5.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
9.10
  0 (0%)
Khối lượng
189,612
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.1
  • Giá trần
    10
  • Giá sàn
    8.2
  • Giá mở cửa
    9.2
  • Giá cao nhất
    9.2
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.66 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/12/2021: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 20/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 18/03/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 01/12/2020: Phát hành cho CBCNV 2,188,200
- 27/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.6%
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.5%
- 28/10/2016: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 26/08/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 30/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.60
  •        P/E :
    3.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.57
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190,089
  • KLCP đang niêm yết:
    118,610,670
  • KLCP đang lưu hành:
    118,610,670
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,079.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 90,245,525 85,119,576 47,413,974 23,855,454
Giá vốn hàng bán 26,899,638 21,383,655 4,270,095 3,451,261
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 63,345,886 63,735,922 43,143,879 20,404,192
Lợi nhuận tài chính 109,058,104 88,473,524 97,722,287 1,340,832
Lợi nhuận khác 126 -17,520 1,586,928 -177,070
Tổng lợi nhuận trước thuế 158,708,420 133,097,791 131,405,133 -24,276,849
Lợi nhuận sau thuế 158,649,280 127,338,394 125,289,927 2,174,755
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 134,752,691 96,628,521 114,695,849 -17,243,629
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,982,481,526 2,044,662,645 2,481,346,989 2,252,874,215
Tổng tài sản 1,999,791,542 2,061,597,575 2,497,915,708 2,269,753,555
Nợ ngắn hạn 64,464,115 63,565,927 437,876,088 254,579,925
Tổng nợ 71,651,096 77,966,761 451,879,004 268,582,841
Vốn chủ sở hữu 1,928,140,446 1,983,630,814 2,046,036,704 2,001,170,714
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.58 1.87 5.69 2.09
16.79 17.44 20.82 11.32
30.34 6.04 4.24 2.87
1.21 3.58 10.94 12.52
3.46 10.24 17.32 13.98
67.73 71.53 85.54 379.57
67.73 71.53 85.54 64.84
64.95 65.08 36.83 10.45
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-200002k4k-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-160001.6k3.2k-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1200120240-240 %0 %240 %480 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q3/24Q4/24030609072 %84 %96 %108 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %12 %24 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.