MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

TXM

 Công ty cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng (HNX)

Logo Công ty cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng - TXM>
Thực hiện Nghị định thư về hợp tác kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật giữa Việt Nam và Lào, Công ty Kinh doanh Thạch cao Xi măng (tiền thân là Đoàn K3 trực thuộc Bộ Xây dựng) được thành lập ngày 15/5/1978, với chức năng và nhiệm vụ là hợp tác với Lào xây dựng, khai thác thạch cao tại mỏ thạch cao Đồng Hến, tỉnh Savana khét, CHDCND Lào. Đến ngày 17/04/2006, công ty chính thức chuyển thành Công ty Cổ phần Vicem Thạch cao xi măng.
Duy trì cảnh báo, bị kiểm soát từ 25.3.2025
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
4.90
  0.1 (2.08%)
Khối lượng
11,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.8
  • Giá trần
    5.2
  • Giá sàn
    4.4
  • Giá mở cửa
    4.8
  • Giá cao nhất
    4.9
  • Giá thấp nhất
    4.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.16 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 09/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 05/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 25/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 23/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.2%
- 05/06/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 10/08/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/03/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.33%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.16
  •        P/E :
    -30.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.67
  •        P/B:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,157
  • KLCP đang niêm yết:
    7,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    34.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,849,190 73,526,955 70,011,647 69,806,676
Giá vốn hàng bán 20,699,525 65,272,050 59,848,066 63,842,012
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,049,593 8,204,377 10,157,473 5,954,970
Lợi nhuận tài chính -54,607 7,738 2,230 47,172
Lợi nhuận khác -9,499 -12,764 -7,266 2,247,871
Tổng lợi nhuận trước thuế -893,709 -1,109,541 350,798 485,864
Lợi nhuận sau thuế -893,709 -1,115,946 350,798 476,031
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -893,709 -1,115,946 350,798 476,031
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 135,025,242 155,316,157 168,357,841 166,465,823
Tổng tài sản 135,447,198 155,696,642 168,698,210 166,766,075
Nợ ngắn hạn 25,468,585 46,833,976 59,484,746 57,076,580
Tổng nợ 25,468,585 46,833,976 59,484,746 57,076,580
Vốn chủ sở hữu 109,978,612 108,862,666 109,213,464 109,689,496
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.05 n/a -0.67 -0.11
16.55 16.5 15.84 15.73
120 n/a -7.46 -45.45
0.26 0.01 -3.45 -0.45
0.3 0.01 -4.21 -0.69
21.06 15.13 -4.2 -0.32
21.06 15.13 16.59 11.16
14.93 28.66 18.11 34.03
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-0.8 %-0.4 %0 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1000100200-1.2 %-0.6 %0 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60060120-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402550758 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406012018016 %24 %32 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.