MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5

Thông tin giao dịch

VNR

 Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam (HNX)

Tổng CTCP Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam - VINARE - VNR
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam được thành lập năm 1994 theo quyết định 920TC/QĐ/TCCB ngày 27/9/1994 của Bộ tài chính, được phép hoạt động theo giáy chứng nhận đăng ký kinh doanh 100104 ngày 06.10.1994 và chính thức đi vào hoạt động 1.1.1995. Lĩnh vực kinh doanh: kinh doanh nhận và nhượng tái bảo hiểm; đầu tư tài chính vào các lĩnh vực trái phiếu chính phủ, cổ phiếu doanh nghiệp;...
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
24.80
  0 (0%)
Khối lượng
14,822
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.8
  • Giá trần
    27.2
  • Giá sàn
    22.4
  • Giá mở cửa
    24.3
  • Giá cao nhất
    24.8
  • Giá thấp nhất
    24.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    500
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    22.17 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/03/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/12/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/08/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/02/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.22
  •        P/E :
    11.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.42
  •        P/B:
    1.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,580
  • KLCP đang niêm yết:
    182,391,455
  • KLCP đang lưu hành:
    182,391,455
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,523.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 536,765,032 449,144,795 464,838,108 452,666,977
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 82,443,978 113,475,738 -160,051,029 130,384,439
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 123,234,030 99,989,815 89,066,474 80,543,622
Tổng lợi nhuận trước thuế 177,385,032 185,370,107 -63,891,729 182,178,338
Lợi nhuận sau thuế 143,194,157 156,419,422 -45,956,659 151,268,284
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 144,336,141 156,356,319 -46,083,089 150,782,151
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,110,298,546 6,318,636,004 6,288,762,029 5,466,527,432
Tổng tài sản 8,384,539,359 8,552,469,708 8,723,460,423 8,777,726,965
Nợ ngắn hạn 1,274,491,885 1,458,992,064 1,147,743,447 1,068,600,003
Tổng nợ 4,492,612,208 4,670,932,608 4,897,686,568 4,803,745,918
Vốn chủ sở hữu 3,823,463,371 3,809,463,185 3,764,881,930 3,911,417,469
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2023
1.92 2.2 2.13 n/a
20.74 22.78 23.71 14.47
11.88 10.82 10.33 n/a
4.02 4.53 4.1 5.27
9.53 10.11 9.22 11.44
12.39 14.27 7.82 25.85
12.39 14.27 7.82 8.6
57.84 55.25 55.57 53.13
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-800008k16k-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-300003k6k-4 %0 %4 %8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.