MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.94 0.01 0%

GTGD: 6,976.111 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132213241326

HNX: 245.77 0 0%

GTGD: 300.034 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1245245.5246246.5

Thông tin giao dịch

ABI

 Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (UpCOM)

CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp - ABIC - ABI
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp chính thức khai trương hoạt động vào ngày 08/08/2007 với ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ, đầu tư tài chính...Với những thế mạnh của mình, ABIC đã tạo dựng được cơ sở khách hàng tiềm năng về Bảo hiểm, tiếp nhận được những kinh nghiệm trong quản lý kinh doanh bảo hiểm và tái bảo hiểm, giảm được nhiều khó khăn sức ép ban đầu khi bước vào kinh doanh Bảo hiểm phi nhân thọ.
Cập nhật:
11:48 T6, 21/03/2025
28.80
  0.3 (1.05%)
Khối lượng
4,101
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    28.5
  • Giá trần
    32.7
  • Giá sàn
    24.3
  • Giá mở cửa
    28.5
  • Giá cao nhất
    28.8
  • Giá thấp nhất
    28.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    100
  • KL Bán
    1000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    88.36 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 41.34%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.06
  •        P/E :
    8.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.51
  •        P/B:
    1.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    36,386
  • KLCP đang niêm yết:
    72,391,750
  • KLCP đang lưu hành:
    72,153,250
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,078.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 573,368,430 475,165,279 576,767,729 562,405,617
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 185,071,170 184,181,845 226,876,760 210,291,324
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 44,458,690 41,163,747 38,171,757 35,027,527
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,585,670 86,533,434 96,300,458 93,382,283
Lợi nhuận sau thuế 34,047,200 69,177,766 76,939,947 74,675,516
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 34,047,200 69,177,766 76,939,947 74,675,516
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,781,230,420 3,856,649,139 3,983,319,468 4,180,315,820
Tổng tài sản 3,957,544,640 4,024,688,600 4,150,074,999 4,340,334,863
Nợ ngắn hạn 645,026,100 2,423,328,268 2,533,680,016 2,799,517,924
Tổng nợ 2,354,461,930 2,423,328,268 2,533,680,016 2,799,517,924
Vốn chủ sở hữu 1,532,182,540 1,601,360,332 1,616,394,982 1,540,816,939
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2008 Năm 2009 Năm 2023 Năm 2024
n/a n/a 2.67 2
n/a n/a 16.91 16.92
n/a n/a 9.74 15
n/a n/a 6.22 4.72
n/a n/a 16.08 13.29
n/a n/a 12.2 9.51
n/a n/a 35.52 32.25
n/a n/a 61.28 64.5
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q1/24Q2/24Q4/2402k4k6k0.8 %1.2 %1.6 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q1/24Q2/24Q4/2406001.2k1.8k2 %3 %4 %5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.