MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

BLI

 Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long (UpCOM)

Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long - BLI
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long tiền thân là Công ty Cổ phần Bảo hiểm Nhà Rồng được thành lập và chính thức đi vào hoạt động kinh doanh bảo hiểm vào ngày 11/07/1995. Là Công ty cổ phần đầu tiên hoạt động trên lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam. Cho đến nay, với hơn 100 sản phẩm khác nhau, Bảo Long đã cung cấp tất cả sản phẩm bảo hiểm và tái bảo hiểm cho thị trường trong nước và quốc tế.
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
10.20
  0.1 (0.99%)
Khối lượng
5,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    10.2
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,361,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.03%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.49%
- 19/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.92%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.48%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.4%
- 18/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 17.6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.4%
- 01/04/2016: Phát hành riêng lẻ 9,638,600
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.09
  •        P/E :
    9.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.01
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,790
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    59,999,474
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    611.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 306,397,727 317,073,530 308,678,039 318,602,337
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 62,261,104 66,378,574 28,781,587 62,333,990
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 43,595,129 31,985,643 17,478,522 21,871,323
Tổng lợi nhuận trước thuế 43,415,545 27,185,929 -11,773,201 23,247,496
Lợi nhuận sau thuế 34,293,236 21,748,743 -9,418,560 18,569,313
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 34,293,236 21,748,743 -9,418,560 18,569,313
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,089,060,375 2,231,178,934 2,349,257,508 2,406,280,444
Tổng tài sản 2,352,696,558 2,394,862,639 2,506,893,171 2,576,099,085
Nợ ngắn hạn 1,477,881,697 1,498,289,528 1,620,993,490 1,671,780,091
Tổng nợ 1,481,498,596 1,501,915,934 1,624,619,896 1,675,256,497
Vốn chủ sở hữu 871,197,962 892,946,705 882,273,275 900,842,588
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023
n/a
10.86
n/a
3.82
10.63
7.07
18.74
64.07
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-200002k4k-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-4 %0 %4 %8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.