MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

PGI

 Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex (HOSE)

Tổng CTCP Bảo hiểm Petrolimex - PJICO - PGI
Ngày 15/06/1995: thành lập và chính thức đi vào hoạt động với VĐL ban đầu là 53 tỷ đồng với 54 chi nhánh trực thuộc. Năm 2000 doanh thu là 125 tỷ đồng với 12 chi nhánh. Năm 2009 tổng doanh thu đạt 1.605 tỷ đồng với quy mô 50 chi nhánh trực thuộc, 1 trung tâm cứu hộ, hơn 3000 đại lý trên toàn quốc. Ngày 29/07/2011: chính thức niêm yết cp trên sàn HSX
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
23.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.6
  • Giá trần
    25.25
  • Giá sàn
    21.95
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    23.6
  • Giá thấp nhất
    23.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    79.57 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 70,974,218
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 23/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/03/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/07/2017: Phát hành riêng lẻ 17,743,555
- 28/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 03/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.01
  •        P/E :
    11.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.86
  •        P/B:
    1.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    110,896,796
  • KLCP đang lưu hành:
    110,896,796
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,617.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 894,838,258 900,382,542 721,672,395 901,464,432
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 247,780,155 240,975,847 157,806,792 169,090,480
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 26,082,025 32,296,275 29,646,676 23,674,238
Tổng lợi nhuận trước thuế 84,586,268 111,571,276 46,442,730 48,591,087
Lợi nhuận sau thuế 67,705,029 89,539,760 37,485,447 37,510,270
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 67,705,029 89,539,760 37,485,447 37,510,270
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,263,157,376 6,261,304,033 7,193,695,022 7,108,186,167
Tổng tài sản 7,547,269,719 7,568,032,235 8,459,079,307 8,424,810,637
Nợ ngắn hạn 5,669,835,701 5,675,796,600 6,526,644,907 6,461,305,012
Tổng nợ 5,725,839,275 5,735,646,868 6,589,208,492 6,517,429,553
Vốn chủ sở hữu 1,821,430,444 1,832,385,368 1,869,870,816 1,907,381,085
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
1.6 1.7 1.65 2.07
16.79 n/a 16.68 13.64
11.31 11.47 13.12 11.59
2.64 n/a 2.87 3.08
9.5 n/a 11.86 12.29
20.08 19.76 n/a 7.1
20.08 19.76 n/a 22.65
72.21 n/a 75.82 74.97
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k0 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.