MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1211 13.87 1.16%

GTGD: 18,996.868 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11190120012101220

HNX: 211.45 3.74 1.8%

GTGD: 899.686 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1207.5210212.5

Thông tin giao dịch

VTV

 Công ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1190/TB2025-SGDHN ngày 21/03/2025 của HNX
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM - VICEM E&E
Công ty Vật tư vận tải xi măng là doanh nghiệp Nhà nước hạch toán độc lập trực thuộc Tổng công ty Xi măng Việt Nam được thành lập ngày 3/12/1990 trên cơ sở hợp nhất Xí nghiệp cung ứng vật tư thiết bị xi măng và Công ty vận tải-Bộ Xây dựng.Công ty chính thức đi vào hoạt động kể từ ngày 5/1/1991. Ngành nghề kinh doanh: khai thác quặng sắt, quặng kim loại k chưa sắt...; hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng; bảo dưỡng sửa chữa ôtô và xe có động cơ khác...
Cảnh báo từ 27.3.2025
Cập nhật:
15:15 T4, 23/04/2025
10.90
  0.2 (1.87%)
Khối lượng
34,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.7
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    9.7
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    10.9
  • Giá thấp nhất
    10.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    2,000
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.76 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 26/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 41.82%
- 22/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.07%
- 24/07/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/03/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.904%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.24
  •        P/E :
    -45.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.70
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    254,532
  • KLCP đang niêm yết:
    31,199,825
  • KLCP đang lưu hành:
    31,199,825
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    340.08
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 277,729,833 369,953,063 345,506,276 367,335,267
Giá vốn hàng bán 251,258,840 345,653,591 309,749,862 340,830,225
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,470,992 24,299,472 35,756,414 26,505,042
Lợi nhuận tài chính -5,678,084 -3,557,075 -4,459,276 -3,797,371
Lợi nhuận khác 213,791 9,331 -51,922 173,833
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,197,007 -3,954,669 -2,360,818 2,788,677
Lợi nhuận sau thuế -2,539,890 -3,983,383 -2,486,710 2,020,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,539,890 -3,983,383 -2,486,710 2,020,148
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 779,194,811 788,498,578 742,453,478 739,656,200
Tổng tài sản 1,001,743,977 1,008,283,510 959,484,767 953,955,027
Nợ ngắn hạn 545,685,244 564,718,573 518,715,099 511,613,740
Tổng nợ 592,470,318 611,198,441 564,886,408 557,336,520
Vốn chủ sở hữu 409,273,659 397,085,069 394,598,359 396,618,507
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.06 0.45 0.17 -0.24
12.88 13.26 13.2 12.7
86.67 21.11 23.53 -25
0.22 1.48 0.5 -0.79
0.5 3.39 1.29 -1.89
10.57 10.31 0.19 -0.55
10.57 10.31 9.82 8.31
57.32 56.29 61.36 58.48
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-0.5 %-0.25 %0 %0.25 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-1.2 %-0.6 %0 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402004006004.8 %7.2 %9.6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k58 %59 %60 %61 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.