MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

WCS

 Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)

Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây - WCS
Bến xe Miền Tây được xây dựng và đưa vào hoạt động năm 1973, sau năm 1975, Nhà nước tiếp quản, Bến xe tiếp tục hoạt động và trực thuộc Sở Giao thông Vận tải Thành phố. Từ ngày 03/5/2006, Bến xe Miền Tây chính thức hoạt động theo loại hình công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: khai thác và kinh doanh bến xe, kinh doanh dịch vụ phục vụ trong bên; vận tải hành khách; cho thuê mặt bằng và kiốt; dịch vụ bốc xếp hàng hóa...
Cập nhật:
15:15 T4, 23/04/2025
364.00
  23.8 (7%)
Khối lượng
801
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    340.2
  • Giá trần
    374.2
  • Giá sàn
    306.2
  • Giá mở cửa
    350.1
  • Giá cao nhất
    369.9
  • Giá thấp nhất
    350.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    20.66 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 144%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 258%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 258%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    28.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    28.29
  •        P/E :
    12.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    106.24
  •        P/B:
    3.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    372
  • KLCP đang niêm yết:
    2,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    910.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,510,051 40,820,179 38,962,500 42,533,714
Giá vốn hàng bán 14,578,357 15,308,826 18,044,529 16,129,765
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,931,693 25,511,353 20,917,972 26,403,949
Lợi nhuận tài chính 2,680,748 2,418,290 2,609,214 2,701,736
Lợi nhuận khác 1,441,921 1,508,755 1,428,197 1,444,208
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,142,009 25,407,403 19,964,525 26,233,805
Lợi nhuận sau thuế 20,053,018 20,248,908 15,835,805 20,978,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,053,018 20,248,908 15,835,805 20,978,633
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 239,645,877 268,396,101 273,541,568 281,728,151
Tổng tài sản 274,471,533 302,254,586 307,619,509 314,770,955
Nợ ngắn hạn 33,334,138 40,862,684 37,959,321 24,135,115
Tổng nợ 37,434,729 44,968,874 42,025,993 28,198,805
Vốn chủ sở hữu 237,036,804 257,285,712 265,593,516 286,572,149
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
22.92 18.17 2.28 25.07
99.72 66.33 66.61 106.24
6.5 11.56 81.14 10.77
23.87 28.74 6.28 24.53
27.51 33.86 7 28.42
56.1 52.7 25.8 47.68
56.1 52.7 25.8 60.26
13.2 15.13 10.35 13.66
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403603.2 %4.8 %6.4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403604 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015304540 %44 %48 %52 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25015304552 %56 %60 %64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403605 %10 %15 %20 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.