MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMC

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX)

CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic - PMC
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu PHARMEDIC tiền thân là Công Ty Xuất Nhập Khẩu Trực Dụng Y Tế PHARIMEX được thành lập ngày 30/06/1981. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm. dược liệu, mỹ phẩm, vật tư y tế và các sản phẩm khác thuộc ngành y tế; gia công chế biến 1 số nguyên phụ liệu; sản xuất mua bán 1 số hóa chất (trừ hóa chất độc hại)...
Cập nhật:
15:15 T4, 23/04/2025
112.50
  1 (0.9%)
Khối lượng
2,417
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    111.5
  • Giá trần
    122.6
  • Giá sàn
    100.4
  • Giá mở cửa
    113
  • Giá cao nhất
    113
  • Giá thấp nhất
    112
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.24 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 85.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,481,634
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 18/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 54%
- 12/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 41%
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 46%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 19/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 05/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 04/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/01/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 44%
- 16/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.27
  •        P/E :
    13.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.03
  •        P/B:
    3.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,868
  • KLCP đang niêm yết:
    9,332,573
  • KLCP đang lưu hành:
    9,332,573
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,049.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 137,204,396 122,745,045 137,074,688 125,689,141
Giá vốn hàng bán 87,028,872 74,058,121 84,451,978 70,994,629
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 50,145,330 48,669,538 52,608,023 54,673,833
Lợi nhuận tài chính 3,684,746 864,942 3,872,795 1,204,086
Lợi nhuận khác 19,525 43,972 37,206 664,545
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,339,403 26,856,255 24,741,534 28,374,216
Lợi nhuận sau thuế 24,179,739 21,485,004 19,767,997 22,699,373
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,179,739 21,485,004 19,767,997 22,699,373
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 347,480,891 353,250,584 335,435,862 291,917,581
Tổng tài sản 389,861,345 393,527,070 375,839,228 332,955,030
Nợ ngắn hạn 70,815,799 67,550,093 86,227,405 78,716,694
Tổng nợ 70,815,799 67,550,093 86,227,405 78,716,694
Vốn chủ sở hữu 319,045,546 325,976,977 289,611,822 254,238,336
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
5.84 5.07 6.54 6.27
39.02 41.67 36.77 31.03
9.85 12.92 13.17 16.59
17.39 14.34 19.6 21.32
20.49 16.65 24.35 27.67
38.3 35.61 17.21 16.08
38.3 35.61 35.03 37.57
15.12 13.87 19.51 22.94
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004504.8 %6 %7.2 %8.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403606 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505010015012 %15 %18 %21 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2505010015030 %36 %42 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015030045015 %20 %25 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.