Thông tin giao dịch
SBT
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE)
Công ty Cổ phần Thành Thành Công – Biên Hoà tiền thân là Công ty Liên doanh giữa Tập đoàn Group Bourbon, Liên hiệp Mía Đường II và Liên Hiệp Mía Đường Tây Ninh, được thành lập theo Giấy phép Đầu tư số 1316/GP ngày 15/7/1995 do Bộ Kế Hoạch & Đầu Tư cấp. Tổng số vốn đầu tư ban đầu của Công ty là 95 triệu USD và vốn pháp định đăng ký là 28,5 triệu USD. Trong đó GB sở hữu 70% vốn điều lệ, LHMĐII sở hữu 15% và LHMĐTN sở hữu 15%.
Cập nhật:
15:15 T3, 01/04/2025
15.10
0.25 (1.68%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.85
-
Giá trần
15.85
-
Giá sàn
13.85
-
Giá mở cửa
14.85
-
Giá cao nhất
15.1
-
Giá thấp nhất
14.65
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-79,620
-
GT Mua
0.99 (Tỷ)
-
GT Bán
2.18 (Tỷ)
-
Room còn lại
80.53
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
141,925,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,171,519,159
|
9,502,228,615
|
6,832,179,509
|
7,552,187,296
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,373,779,156
|
8,584,241,613
|
5,980,831,365
|
6,708,248,936
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
785,416,779
|
906,213,445
|
840,878,128
|
830,233,562
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-198,439,150
|
-237,258,210
|
-212,221,936
|
-90,022,756
|
|
Lợi nhuận khác
|
12,768,963
|
-1,558,740
|
-14,462,194
|
-38,508,184
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
201,002,126
|
223,601,051
|
264,893,821
|
263,885,741
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
187,575,803
|
213,707,500
|
227,835,116
|
230,904,181
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
204,351,792
|
180,305,334
|
217,204,989
|
211,595,008
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
24,306,121,751
|
23,714,448,677
|
24,016,136,571
|
21,355,768,752
|
|
Tổng tài sản
|
34,198,411,623
|
34,077,370,565
|
34,369,256,637
|
33,961,693,553
|
|
Nợ ngắn hạn
|
19,671,136,185
|
19,205,130,849
|
20,037,215,610
|
18,262,168,418
|
|
Tổng nợ
|
22,875,626,783
|
22,901,178,001
|
23,419,638,731
|
23,396,925,529
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
11,322,784,840
|
11,176,192,564
|
10,949,617,907
|
10,565,768,024
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2017 |
Năm 2018 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
|
|
0.97 |
0.44 |
0.93 |
0.83 |
|
|
10.95 |
9.92 |
12.9 |
13.77 |
|
|
21.44 |
47.27 |
22.53 |
15.66 |
|
|
3.08 |
1.6 |
3.15 |
2.19 |
|
|
8.94 |
4.61 |
7.83 |
6.71 |
|
|
12.89 |
8.03 |
14.85 |
2.57 |
|
|
12.89 |
8.03 |
14.85 |
10.89 |
|
|
65.54 |
65.24 |
59.76 |
67.3 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.