Thông tin giao dịch
CFV
Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi (UpCOM)
Công ty TNHH MTV cà phê Thắng Lợi là doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 20/04/1977, đứng chân tại huyện Krông Păk, tỉnh Đắk Lắk, với chức năng nhiệm vụ chính là trồng và chăm sóc, kinh doanh cà phê xuất khẩu và các mặt hàng nông sản,vv…
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
27.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
27.5
-
Giá trần
31.6
-
Giá sàn
23.4
-
Giá mở cửa
27.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
21.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,256,100
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
165,443,666
|
99,458,848
|
7,134,946
|
21,639,163
|
|
Giá vốn hàng bán
|
145,696,781
|
74,874,451
|
1,202,327
|
2,803,833
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,746,884
|
24,584,397
|
5,932,619
|
18,835,330
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,074,930
|
2,256,009
|
47,023
|
2,005,554
|
|
Lợi nhuận khác
|
-58,008
|
1,420,503
|
504,502
|
1,406,040
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,516,072
|
24,018,839
|
3,717,407
|
19,185,854
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,012,858
|
18,885,835
|
2,927,771
|
15,249,715
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,012,858
|
18,885,835
|
2,927,771
|
15,249,715
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
176,679,773
|
131,035,128
|
133,806,462
|
183,254,226
|
|
Tổng tài sản
|
240,625,664
|
193,928,354
|
194,916,133
|
244,177,245
|
|
Nợ ngắn hạn
|
89,630,933
|
24,031,675
|
24,038,139
|
57,513,180
|
|
Tổng nợ
|
91,731,408
|
26,132,150
|
24,193,139
|
58,268,180
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
148,894,257
|
167,796,204
|
170,722,994
|
185,909,064
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2018 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
n/a |
0.47 |
0.28 |
2.29 |
|
|
10 |
10.59 |
10.98 |
13.26 |
|
|
n/a |
45.32 |
82.14 |
10.92 |
|
|
8.13 |
3.21 |
1.27 |
15.17 |
|
|
9.97 |
4.4 |
2.55 |
17.23 |
|
|
15.9 |
7.43 |
0.78 |
10.91 |
|
|
15.9 |
7.43 |
4.79 |
16.69 |
|
|
18.46 |
27.09 |
50.28 |
11.95 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.