MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

CFV

 Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi - CFV>
Công ty TNHH MTV cà phê Thắng Lợi là doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 20/04/1977, đứng chân tại huyện Krông Păk, tỉnh Đắk Lắk, với chức năng nhiệm vụ chính là trồng và chăm sóc, kinh doanh cà phê xuất khẩu và các mặt hàng nông sản,vv…
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
27.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.5
  • Giá trần
    31.6
  • Giá sàn
    23.4
  • Giá mở cửa
    27.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,256,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.72
  •        P/E :
    7.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.70
  •        P/B:
    1.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    830
  • KLCP đang niêm yết:
    8,096,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,650,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    347.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 165,443,666 99,458,848 7,134,946 21,639,163
Giá vốn hàng bán 145,696,781 74,874,451 1,202,327 2,803,833
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,746,884 24,584,397 5,932,619 18,835,330
Lợi nhuận tài chính -1,074,930 2,256,009 47,023 2,005,554
Lợi nhuận khác -58,008 1,420,503 504,502 1,406,040
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,516,072 24,018,839 3,717,407 19,185,854
Lợi nhuận sau thuế 10,012,858 18,885,835 2,927,771 15,249,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,012,858 18,885,835 2,927,771 15,249,715
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 176,679,773 131,035,128 133,806,462 183,254,226
Tổng tài sản 240,625,664 193,928,354 194,916,133 244,177,245
Nợ ngắn hạn 89,630,933 24,031,675 24,038,139 57,513,180
Tổng nợ 91,731,408 26,132,150 24,193,139 58,268,180
Vốn chủ sở hữu 148,894,257 167,796,204 170,722,994 185,909,064
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
n/a 0.47 0.28 2.29
10 10.59 10.98 13.26
n/a 45.32 82.14 10.92
8.13 3.21 1.27 15.17
9.97 4.4 2.55 17.23
15.9 7.43 0.78 10.91
15.9 7.43 4.79 16.69
18.46 27.09 50.28 11.95
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800 %25 %50 %75 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800 %60 %120 %180 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010020030010 %20 %30 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.