MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

PCF

 Công ty cổ phần Cà Phê Petec (UpCOM)

Công ty cổ phần Cà Phê Petec - PETEC COFFEE - PCF
Công ty cổ phần Cà phê Petec là công ty được thành lập từ một ngành hàng kinh doanh của Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư ( PETEC). Tới nay, Công ty đã trải qua quá trình phát triển lâu dài, ổn định qua hơn 10 nă với uy tín cao trên thị trường.
Vào diện cảnh báo do kiểm toán đưa ra ý kiến ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
5.50
  -0.7 (-11.29%)
Khối lượng
28,042
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.2
  • Giá trần
    7.1
  • Giá sàn
    5.3
  • Giá mở cửa
    5.6
  • Giá cao nhất
    5.6
  • Giá thấp nhất
    5.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 0345678050k100k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    272.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.09
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,312
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 229,100,986 203,933,471 203,933,471 26,592,895
Giá vốn hàng bán 222,086,401 195,579,601 195,579,601 23,941,377
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,014,585 8,353,870 8,353,870 2,651,518
Lợi nhuận tài chính -1,849,572 -241,007 -241,007 663,855
Lợi nhuận khác 426,644 85,825 85,825 -54,180
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,183,966 207,483 207,483 60,625
Lợi nhuận sau thuế -2,183,966 207,483 207,483 60,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,183,966 207,483 207,483 60,625
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 44,847,136 19,802,153 19,802,153 9,024,591
Tổng tài sản 60,135,899 34,872,279 34,872,279 24,503,277
Nợ ngắn hạn 39,120,498 11,349,395 11,349,395 3,047,041
Tổng nợ 39,120,498 13,649,395 13,649,395 3,219,768
Vốn chủ sở hữu 21,015,401 21,222,884 21,222,884 21,283,509
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.1 0.02 0.07 0.02
7.71 7.73 7.07 7.09
58 420 71.43 250
0.85 0.13 0.59 0.25
1.33 0.32 0.98 0.28
2.02 2.15 0.1 0.23
2.02 2.15 4.1 9.97
36.13 58.23 39.14 13.14
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2022202320232024-50050100-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2022202320232024-2002040-20 %-10 %0 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2022202320232024-2000200400-2 %-1 %0 %1 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202401002003000 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202220232023202402550750 %40 %80 %120 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.