MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

TAN

 Công ty cổ phần Cà phê Thuận An (UpCOM)

Công ty TNHH MTV cà phê Thuận An là Doanh nghiệp Nhà nước, tiền thân thuộc Xí nghiệp Liên hiệp Cà phê Đức Lập (trực thuộc LHXN cà phê Đăk Lắk), được thành lập từ năm 1978 sau ngày miền nam hoàn toàn giải phỏng.
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
42.00
  0 (0%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42
  • Giá trần
    48.3
  • Giá sàn
    35.7
  • Giá mở cửa
    42
  • Giá cao nhất
    42
  • Giá thấp nhất
    42
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 034042.54547.55002.5k5k7.5k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,343,505
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.86
  •        P/E :
    48.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.86
  •        P/B:
    3.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,030
  • KLCP đang niêm yết:
    1,613,690
  • KLCP đang lưu hành:
    1,613,690
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    67.77
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.03 1.03 0.69 2.34
10.04 11.07 10.85 13.65
1736.67 53.5 57.97 18.38
0.25 8.67 5.8 17.14
0.28 9.3 7.94 22.93
0.91 34.84 7.78 22.33
0.91 34.84 31.08 44.32
10.59 6.77 26.88 25.28
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202401224365 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240816240 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240816246 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202408162430 %35 %40 %45 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202401224360 %10 %20 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.