MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

ILA

 Công ty Cổ phần ILA (UpCOM)

Công ty Cổ phần ILA
Công ty cổ phần ILA được thành lập ngày 18/09/2014 với tên ban đầu là công ty cổ phần Đầu tư công nghệ Trường Thịnh với số vốn 21 tỷ đồng kinh doanh trong các lĩnh vực chính là nông nghiệp, cơ điện, xây dựng, …
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
4.00
  0 (0%)
Khối lượng
5,004
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/10/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 22/12/2018: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.01
  •        P/E :
    -744.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.28
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    25,662
  • KLCP đang niêm yết:
    19,641,431
  • KLCP đang lưu hành:
    19,641,431
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    78.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,904,113 25,062,711 20,243,997 70,057,032
Giá vốn hàng bán 23,023,389 23,815,213 18,520,529 60,996,257
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,862,804 943,109 1,549,393 8,786,841
Lợi nhuận tài chính -1,658,503 -899,838 -1,222,260 -1,403,666
Lợi nhuận khác -6,833 -6,741 -263,954 -37,347
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,610,737 -2,192,488 -1,536,749 5,668,957
Lợi nhuận sau thuế -1,630,702 -2,320,887 -1,582,014 5,497,104
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,628,796 -2,300,739 -1,586,053 5,410,186
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 344,235,620 343,292,065 346,488,772 289,005,183
Tổng tài sản 402,713,853 400,580,594 402,864,720 361,199,167
Nợ ngắn hạn 107,527,806 107,640,235 104,680,209 96,585,559
Tổng nợ 197,751,559 197,939,188 201,805,327 154,515,765
Vốn chủ sở hữu 204,962,294 202,641,406 201,059,393 206,683,402
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-1.5 %0 %1.5 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60060120-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402550750 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045042 %45 %48 %51 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.