MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMN

 Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa-Miliket (UpCOM)

CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket - CMN
Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa – MILIKET tiền thân là Xí nghiệp Lương Thực Thực Phẩm Colusa và Xí Nghiệp Lương Thực Thực Phẩm Miliket được Tổng Công Ty lương thực Miền Nam quyết định hợp nhất năm 2004 và được Bộ Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn quyết định cổ phần hóa năm 2006.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
58.60
  -10.3 (-14.95%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    68.9
  • Giá trần
    79.2
  • Giá sàn
    58.6
  • Giá mở cửa
    58.6
  • Giá cao nhất
    58.6
  • Giá thấp nhất
    58.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 01/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 03/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 31.68%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33.9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.21
  •        P/E :
    13.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.04
  •        P/B:
    1.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    141
  • KLCP đang niêm yết:
    4,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    281.28
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
5.16 4.61 2.96 3.52
29.29 29.77 29.06 32.04
8.93 11.19 20.2 18.47
10.14 8.82 5.61 7.18
17.62 15.49 10.2 13.6
24.16 23.02 21.42 2.89
24.16 23.02 21.42 25.04
42.45 43.02 45.03 47.23
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202301202403604.8 %7.2 %9.6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20202021202220230601201808 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202303006009002 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2020202120222023030060090021 %22.5 %24 %25.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2020202120222023012024036042 %44 %46 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.