Thông tin giao dịch
VSF
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty cổ phần (UpCOM)
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Lương thực miền Nam – VINAFOOD II – được thành lập theo Quyết định số 979/QĐ-TTg ngày 25/6/2010 của Thủ tướng Chính phủ. VINAFOOD II là doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam trong lĩnh vực xuất khẩu gạo.
Cập nhật:
14:15 T6, 24/01/2025
34.80
-0.2 (-0.57%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
35
-
Giá trần
40.2
-
Giá sàn
29.8
-
Giá mở cửa
34.9
-
Giá cao nhất
34.9
-
Giá thấp nhất
34.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
114,831,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,387,766,676
|
4,801,568,826
|
6,448,345,579
|
5,264,752,465
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,044,409,691
|
4,387,626,764
|
5,947,812,864
|
4,853,198,292
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
321,096,384
|
409,799,836
|
497,487,859
|
409,171,914
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,661,706
|
-17,431,486
|
-25,833,213
|
-24,608,557
|
|
Lợi nhuận khác
|
-444,193
|
-567,394
|
18,065,525
|
2,188,434
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
45,983,677
|
14,739,378
|
16,493,960
|
11,071,009
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
31,106,514
|
10,030,045
|
10,654,842
|
6,720,728
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,609,442
|
1,187,042
|
1,272,290
|
232,568
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,618,189,498
|
8,079,388,921
|
6,017,679,625
|
5,246,042,993
|
|
Tổng tài sản
|
6,232,141,525
|
11,672,389,972
|
9,588,113,623
|
8,772,610,669
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,393,170,148
|
7,812,691,809
|
5,754,844,977
|
4,972,703,120
|
|
Tổng nợ
|
3,767,675,553
|
9,198,368,721
|
7,148,445,380
|
6,345,255,520
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,464,465,971
|
2,474,021,251
|
2,439,668,242
|
2,427,355,148
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
-0.42 |
-0.5 |
-0.72 |
0.05 |
|
|
6.28 |
5.74 |
4.99 |
4.6 |
|
|
-17.62 |
-15 |
-10.83 |
774 |
|
|
-2.76 |
-3.64 |
-5.35 |
0.37 |
|
|
-6.51 |
-8.57 |
-13.98 |
0.94 |
|
|
8.76 |
6 |
5.72 |
0.1 |
|
|
8.76 |
6 |
5.72 |
7.89 |
|
|
57.68 |
57.57 |
61.77 |
60.46 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.