MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FCS

 Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Lương thực TP Hồ Chí Minh - FOODCOSA - FCS
Năm 1980, Công ty được thành lập với tên gọi " Công ty kinh doanh Lương thực" trực thuộc Sở Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh. Kể từ thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần đến nay, Công ty không có sự thay đổi về đầu tư chủ sở hữu,do đó mức vốn điều lệ được giữ nguyên là 294.500.000.000 đồng.Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh lương thực, thực phẩm và công nghệ phẩm; Thu mua, chế biến và xuất khẩu mặt hàng gạo các loại; Kinh doanh xăng dầu.
Cập nhật:
11:40 T5, 24/04/2025
7.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    7.1
  • Giá trần
    8.1
  • Giá sàn
    6.1
  • Giá mở cửa
    7.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.05
  •        P/E :
    -141.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.06
  •        P/B:
    3.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    29,450,000
  • KLCP đang lưu hành:
    29,450,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    209.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 106,377,228 92,206,103 100,891,800 74,046,222
Giá vốn hàng bán 89,732,051 76,244,351 84,000,008 58,102,835
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,645,177 15,961,752 16,890,272 15,942,154
Lợi nhuận tài chính 266,180 113,987 7,797 10,239
Lợi nhuận khác 480,335 369,164 149,539 209,358
Tổng lợi nhuận trước thuế -267,874 -760,208 -728,364 -1,090,946
Lợi nhuận sau thuế -267,874 -760,208 -728,364 -1,090,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -267,874 -760,208 -728,364 -1,090,946
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 56,072,584 59,479,755 46,894,755 56,815,390
Tổng tài sản 732,039,678 732,960,278 717,715,377 725,039,317
Nợ ngắn hạn 101,637,740 103,318,549 88,922,012 96,246,379
Tổng nợ 669,741,095 671,421,904 656,905,367 665,320,254
Vốn chủ sở hữu 62,298,582 61,538,374 60,810,010 59,719,064
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-1.44 -0.77 0.04 -0.06
3.17 2.4 2.12 2.06
-5.28 -6.23 225 -116.67
-4.8 -2.63 0.14 -0.21
-45.39 -32.2 1.63 -2.43
8.12 7.05 0.25 -0.36
8.12 7.05 16.38 16.54
89.43 91.83 91.35 91.53
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-60006001.2k-0.2 %-0.1 %0 %0.1 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50050100-2.4 %-1.2 %0 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80080160-2 %-1 %0 %1 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250408012015 %17.5 %20 %22.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030060090091.4 %91.6 %91.8 %92 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.