MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BLT

 Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định (UpCOM)

CTCP Lương thực Bình Định - BIDIFOOD - BLT
Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định tiền thân là Sở Lương thực Nghĩa Bình được thành lập năm 1975. BIDIFOOD chuyên về chế biến, xuất khẩu các mặt hàng gạo, đặc biệt là gạo nếp, gạo thơm, các loại nông sản như sắn lát, tinh bột sắn… Sản phẩm của BIDIFOOD đã vươn tới hơn 16 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có những thị trường đòi hỏi nghiêm ngặt về chất lượng như Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
37.50
  -0.2 (-0.53%)
Khối lượng
4,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.7
  • Giá trần
    43.3
  • Giá sàn
    32.1
  • Giá mở cửa
    37.7
  • Giá cao nhất
    37.7
  • Giá thấp nhất
    37
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 88&
- 03/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 102.8%
- 20/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9,7%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 34%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.63
  •        P/E :
    10.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.63
  •        P/B:
    1.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,471
  • KLCP đang niêm yết:
    4,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    150.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
4.08 1.97 3.58 1.37
41.64 38.05 27.63 18.65
4.63 13.55 9.78 27.74
8.41 4.29 10.41 5.74
9.79 5.17 13.12 7.64
8.12 7.56 0.98 0.43
8.12 7.56 6.76 5.32
14.11 16.95 20.66 24.96
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20222023202320240501001504 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20222023202320240501001505 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202220232023202406001.2k1.8k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202408001.6k2.4k4 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20222023202320240501001500 %12 %24 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.