MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CNN

 CTCP Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO (UpCOM)

CONINCO - CNN
Công ty Cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và Kiểm định xây dựng - CONINCO là một doanh nghiệp tư vấn đầu tư và xây dựng, hoạt động đa lĩnh vực, đa ngành nghề trong phạm vi cả nước, hợp tác kinh doanh hiệu quả với nhiều Công ty và tập đoàn kinh tế lớn trên thế giới.
Cập nhật:
14:15 T5, 17/04/2025
38.50
  0 (0%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.5
  • Giá trần
    44.2
  • Giá sàn
    32.8
  • Giá mở cửa
    38.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.15%
- 28/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.34%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.23%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.98%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.23%
- 07/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 54.55%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.95
  •        P/E :
    19.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.17
  •        P/B:
    2.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21
  • KLCP đang niêm yết:
    8,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    338.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.97 1.37 1.46 1.72
15.26 15.34 16.17 16.89
28.76 17.15 27.4 30.23
1.43 1.56 1.97 2.28
8.45 9.28 12.39 14.38
16.97 17.49 3.56 3.57
16.97 17.49 17.29 16.34
83.01 83.22 84.11 84.17
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202404008001.2k1.2 %1.6 %2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240601201808 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202402505007502.4 %3 %3.6 %4.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024025050075016 %17 %18 %19 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202404008001.2k83 %83.5 %84 %84.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.