MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DND

 CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai (UpCOM)

CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai - DND
Công ty cồ phần Đầu tư xây dựng và Vật liệu Đồng Nai có tiền thân là Xi nghiệp Khai thác cát Đồng Nai được thành lâp vào ngày 14/10/1992 và hoạt động trong lĩnh vực gồm: Khai thác, chế biến, kinh doanh đất, đá xây dựng các loại; Sản xuất Bê tông thương phẩm; Sản xuất Gạch xây dựng; Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lơi
Cập nhật:
14:15 T3, 01/04/2025
12.40
  1.6 (14.81%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.8
  • Giá trần
    12.4
  • Giá sàn
    9.2
  • Giá mở cửa
    12.4
  • Giá cao nhất
    12.4
  • Giá thấp nhất
    12.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,834,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/11/2024: Phát hành riêng lẻ 4,000,000
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.37
  •        P/E :
    -33.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.01
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    12,834,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,834,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    159.14
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       26,629,386
Giá vốn hàng bán       21,799,605
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       4,829,781
Lợi nhuận tài chính       -219,330
Lợi nhuận khác       -4,456,715
Tổng lợi nhuận trước thuế       -3,448,705
Lợi nhuận sau thuế       -3,448,705
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       -3,448,705
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       53,262,871
Tổng tài sản       202,785,144
Nợ ngắn hạn       24,800,571
Tổng nợ       38,473,200
Vốn chủ sở hữu       164,311,945
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 -0.76
9.73 9.73 9.73 12.8
211.43 211.43 211.43 -22.37
22.59 22.59 22.59 -3.49
15.25 15.25 15.25 -4.3
6100 6100 6100 -7.48
2000 2000 2000 17.32
111.11 111.11 111.11 18.97
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24-1600160320-2 %-1 %0 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24-1600160320-3 %-2 %-1 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24-2402448-13 %-12 %-11 %-10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24010203018 %19 %20 %21 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/2408016024018 %19 %20 %21 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.