MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DPH

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng - DPH>
Ngày 3/3/1961, UBND thành phố ra quyết định số 196/TC-DC thành lập Quốc doanh Dược phẩm Hải Phòng có khoảng 120 CBCNV chức năng nhiệm vụ là bán lẻ và phân phối thuốc theo kế hoạch cho các cơ quan trên địa bàn thành phố Hải Phòng. Công ty luôn gắng sức hết mình để Xây dựng Công ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng trở thành một trong những ngọn cờ đầu trong lĩnh vực dược phẩm Việt Nam và xây dựng một hệ thống nhà máy hiện đại, liên hoàn, đạt tiêu chuẩn GMP - WHO và đa dạng các mặt hàng thuốc.
Cập nhật:
10:40 T2, 31/03/2025
56.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    56.8
  • Giá trần
    65.3
  • Giá sàn
    48.3
  • Giá mở cửa
    56.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 18/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 11/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.03
  •        P/E :
    6.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    70.59
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    170
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    170.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
6.47 5.9 8.65 8.19
53.11 57.34 70.59 77.04
4.25 9.86 4.97 6.11
8.96 8.04 9.93 8.75
12.19 10.28 12.25 10.63
22.74 22.02 13.84 13.45
22.74 22.02 27.37 28.31
26.47 21.84 18.94 17.73
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202401002003006.4 %8 %9.6 %11.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202401002003008 %9.6 %11.2 %12.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240801602408 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202408016024020 %25 %30 %35 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024010020030016 %20 %24 %28 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.