MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IRC

 Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp (UpCOM)

Cập nhật:
14:15 T4, 23/04/2025
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    4.8
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,955,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 27/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.17%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.55%
- 30/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.77%
- 18/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.86%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.76
  •        P/E :
    9.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.79
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    140.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,483,775 1,412,034 3,630,304 290,210
Giá vốn hàng bán 9,080,189 345,238 8,003,438 582,751
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,403,587 1,066,796 -4,373,133 -292,541
Lợi nhuận tài chính 1,221,734 1,207,688 2,177,371 1,286,799
Lợi nhuận khác 516,776 164,718 21,239,798 -1,644
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,326,073 827,931 16,024,835 -1,825,990
Lợi nhuận sau thuế 4,133,048 650,020 12,803,297 -1,825,990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,133,048 650,020 12,803,297 -1,825,990
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 125,553,513 120,303,879 140,631,855 118,776,755
Tổng tài sản 187,559,045 183,785,779 203,022,557 181,675,528
Nợ ngắn hạn 5,765,746 7,763,769 14,197,250 3,986,124
Tổng nợ 5,765,746 7,763,769 14,197,250 3,986,124
Vốn chủ sở hữu 181,793,299 176,022,010 188,825,307 177,689,404
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.9 0.76 0.35 0.76
10.9 10.76 10.37 10.76
10.44 11.45 22.86 11.84
7.71 6.57 3.29 6.53
8.25 7.09 3.55 7.04
-12.71 -9.06 32.59 52.68
-12.71 -9.06 -51.62 -1.73
6.52 7.34 7.4 7.27
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1201224-800 %0 %800 %1600 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80816-160 %0 %160 %320 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602400 %4 %8 %12 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.