MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KHW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Khánh Hòa (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Khánh Hòa - KHW>
Căn cứ quyết định số 2171/QĐ-UBND ngày 03/09/2013 của Ủy ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa về việc phê duyệt phương án và chuyển Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh hòa thành Công ty Cổ phần và Quyết định số 3057/QĐ-UBND ngày 02/12/2013 về việc phê duyệt điều chỉnh phương án và chuyển công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa thành CTCP.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/04/2025
37.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.9
  • Giá trần
    43.5
  • Giá sàn
    32.3
  • Giá mở cửa
    37.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.38%
- 11/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 08/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.843%
- 30/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.79%
- 24/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.26%
- 17/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.2%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.05
  •        P/E :
    12.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.87
  •        P/B:
    2.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    132
  • KLCP đang niêm yết:
    28,599,996
  • KLCP đang lưu hành:
    28,599,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,083.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 113,239,072 121,965,199 106,484,791 99,893,429
Giá vốn hàng bán 83,704,768 89,411,794 80,488,659 79,284,975
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,530,753 32,543,002 25,989,664 20,608,454
Lợi nhuận tài chính -70,769 -1,176,729 2,508,288 -1,687,867
Lợi nhuận khác -61,978 480,094 315,127 6,110
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,772,794 28,991,664 24,876,245 16,181,093
Lợi nhuận sau thuế 23,611,688 25,901,256 22,225,956 14,543,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,611,688 25,901,256 22,225,956 14,543,147
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 195,024,529 173,932,293 175,722,051 188,232,675
Tổng tài sản 588,560,201 599,163,971 614,316,997 615,920,659
Nợ ngắn hạn 87,151,405 92,291,710 96,840,535 91,949,499
Tổng nợ 239,747,283 224,213,604 217,140,675 265,665,273
Vốn chủ sở hữu 348,812,918 374,950,366 397,176,322 350,255,386
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007501.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004503.6 %4.8 %6 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505010015010 %15 %20 %25 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505010015020 %22.5 %25 %27.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075030 %36 %42 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.