MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

MTG

 Công ty Cổ phần MT Gas (UpCOM)

Công ty Cổ phần MT Gas - MTG
Công ty Cổ phần MT Gas tiền thân là Công ty TNHH MT Gas được thành lập năm 2001. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ năm 2007. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất, kinh doanh khí hóa lỏng; xăng, dầu, dầu mỡ nhờn; phân phối sản phẩm ga dân dụng và gas công nghiệp; cho thuê kho bãi; kho chứa LPG; kinh doanh dịch vụ cầu cảng.
Cập nhật:
11:41 T5, 10/04/2025
9.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    9.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/01/2009
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.6
Ngày giao dịch cuối cùng:05/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,999,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/02/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.22
  •        P/E :
    44.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.87
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    10,450,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,450,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    102.41
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 193,456,066 169,713,391 758,046,974 681,159,797
Giá vốn hàng bán 162,438,082 153,363,137 673,629,038 600,662,730
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,337,160 12,252,519 21,942,157 33,513,098
Lợi nhuận tài chính 2,947 1,249 -363,705 -460,085
Lợi nhuận khác -2,580,497 40,586,531 -1,940,718 -624,107
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,118,559 38,979,668 1,864,031 11,486,176
Lợi nhuận sau thuế 1,118,559 31,203,434 1,375,713 9,080,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,118,559 31,203,434 1,375,713 9,080,469
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 24,700,934 90,576,042 168,171,447 183,132,523
Tổng tài sản 72,310,495 122,111,319 291,152,355 264,936,236
Nợ ngắn hạn 25,940,857 45,627,156 145,991,189 126,873,478
Tổng nợ 35,788,825 54,386,215 222,051,539 137,124,350
Vốn chủ sở hữu 36,521,670 67,725,103 69,100,817 127,811,885
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202401202403600 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240501001500 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202403006009000 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202402505007500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024012024036024 %48 %72 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.