MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTW

 Công ty cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch - NTW>
Công ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch tiền thân là Xí nghiệp Nước Nhơn Trạch, được thành lập năm 1997, là đơn vị trực thuộc của Công ty TNHH Một Thành viên Xây dựng Cấp nước Đồng Nai. Năm 2012, cổ phiếu của Công ty chính thức được giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt, công nghiệp; phân phối nước sạch; xây dựng đường ống cấp thoát nước, trạm bơm...
Cập nhật:
14:15 T2, 31/03/2025
19.00
  0 (0%)
Khối lượng
1
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19
  • Giá trần
    21.8
  • Giá sàn
    16.2
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    14.93 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/01/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/01/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/08/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.05
  •        P/E :
    18.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.63
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    480
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    190.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.91
9.73 9.73 9.73 16.63
225.71 225.71 225.71 19.78
22.59 22.59 22.59 5.41
15.25 15.25 15.25 6.31
6100 6100 6100 6.28
2000 2000 2000 15.17
111.11 111.11 111.11 14.23
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20222023202320240801602404.75 %5 %5.25 %5.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20222023202320240601201805.2 %5.6 %6 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20222023202320240601201805.85 %6 %6.15 %6.3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20212022202320240601201809 %12 %15 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20222023202320240801602408 %12 %16 %20 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.