MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

RIC

 Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia (UpCOM)

Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia - RIC
Công ty Liên doanh TNHH Quốc tế Hoàng Gia là Công ty liên doanh có vốn đầu tư nước ngoài được thành lập tại Việt Nam theo Giấy phép Đầu tư số 953/GP ngày 13/08/1994 do Uỷ ban Nhà nước về Hợp tác và Đầu tư (nay là Bộ Kế hoạch và Đầu tư) cấp ngày 13 tháng 08 năm 1994. Ngày 15/06/2005 Bộ Kế hoạch và Đầu tư cấp giấy phép điều chỉnh số 953 CPH/GP cho phép Công ty Liên doanh TNHH Quốc tế Hoàng gia chuyển thành Công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài. Công ty bắt đầu niêm yết với mã RIC ngày 31/07/2007 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh
Hạn chế giao dịch do tổ chức chậm nộp BCTC bán niên 2024
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
3.50
  0 (0%)
Khối lượng
4,609
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.5
  • Giá trần
    4
  • Giá sàn
    3
  • Giá mở cửa
    3.5
  • Giá cao nhất
    3.5
  • Giá thấp nhất
    3.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    19.38 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:31/07/2007
Với Khối lượng (cp):8,589,119
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):174.0
Ngày giao dịch cuối cùng:16/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,708,169
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/06/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.55
  •        P/E :
    -6.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.77
  •        P/B:
    0.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    752
  • KLCP đang niêm yết:
    28,708,169
  • KLCP đang lưu hành:
    70,368,754
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    246.29
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,897,950 35,757,888 32,628,771 37,693,047
Giá vốn hàng bán 25,983,574 31,096,756 27,507,034 27,878,021
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 914,375 4,661,133 5,121,737 9,815,026
Lợi nhuận tài chính -4,688,249 2,636,399 -2,816,980 -7,080,327
Lợi nhuận khác -39,404 -12,655 -10,904 -359,187
Tổng lợi nhuận trước thuế -12,712,541 -1,893,007 -5,734,398 -6,697,888
Lợi nhuận sau thuế -12,712,541 -1,893,007 -5,734,398 -6,697,888
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -12,712,541 -1,893,007 -5,734,398 -6,697,888
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 50,426,979 50,804,086 47,658,293 52,795,978
Tổng tài sản 915,513,214 936,431,771 889,277,359 923,107,776
Nợ ngắn hạn 209,614,926 219,999,691 230,296,385 237,565,802
Tổng nợ 328,009,823 335,749,696 342,319,911 364,815,792
Vốn chủ sở hữu 587,503,392 600,682,075 546,957,448 558,291,984
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
-1.03 -1.16 -1.46 n/a
12.51 11.32 9.69 7.94
-4.78 -4.31 -12.95 n/a
-7.27 -8.66 -12.07 -11.26
-8.27 -10.24 -15.03 -18.22
-0.99 -20.77 -62.14 -91.22
-0.99 -20.77 -62.14 -36.78
12.01 15.37 19.69 38.22
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-1.5 %-1 %-0.5 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50005001k-2.4 %-1.6 %-0.8 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4004080-60 %-40 %-20 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401530450 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k33 %36 %39 %42 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.