Thông tin giao dịch
VEC
Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (UpCOM)
Tổng Công ty Ðiện tử và Tin học Việt Nam có lịch sử hình thành và phát triển từ những năm 70 của thế kỷ 20, đến nay đã trải qua trên 40 năm hoạt động với nhiều thăng trầm, biến động theo dòng lịch sử chính trị và kinh tế của đất nước.
Cập nhật:
11:40 T5, 24/04/2025
7.90
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
7.9
-
Giá trần
9
-
Giá sàn
6.8
-
Giá mở cửa
7.9
-
Giá cao nhất
7.9
-
Giá thấp nhất
7.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
43,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
47,609,081
|
69,304,845
|
70,223,961
|
114,140,499
|
|
Giá vốn hàng bán
|
20,853,545
|
39,466,563
|
41,541,174
|
94,247,476
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,696,573
|
29,838,282
|
28,682,788
|
19,893,023
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,719,385
|
1,576,729
|
1,962,695
|
2,628,928
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,039,923
|
882,674
|
539,890
|
1,608,235
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-707,385
|
-2,103,854
|
-1,722,885
|
10,781,248
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,568,630
|
-6,723,391
|
-2,504,196
|
9,377,925
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,746,414
|
-6,563,149
|
-3,290,215
|
4,764,833
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
517,597,235
|
529,769,327
|
540,793,076
|
517,634,971
|
|
Tổng tài sản
|
758,886,444
|
769,323,860
|
777,809,847
|
754,885,872
|
|
Nợ ngắn hạn
|
121,732,567
|
133,328,448
|
147,281,321
|
121,913,629
|
|
Tổng nợ
|
198,878,648
|
218,319,278
|
233,089,325
|
208,080,089
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
560,007,796
|
551,004,582
|
544,720,523
|
546,805,783
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
-0.24 |
-0.18 |
-0.12 |
-0.14 |
|
|
13.92 |
13.53 |
9.77 |
9.51 |
|
|
-45 |
-94.44 |
-75 |
-64.29 |
|
|
-1.21 |
-0.94 |
-0.63 |
-0.84 |
|
|
-1.73 |
-1.32 |
-0.94 |
-1.14 |
|
|
26.06 |
20.17 |
-1.25 |
-2.12 |
|
|
26.06 |
20.17 |
29.3 |
35.49 |
|
|
30.22 |
28.63 |
33.55 |
26.19 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.