MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

VGR

 Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP (UpCOM)

Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP - VIP GREENPORT - VGR
Công ty cổ phần Cảng Xanh Vip được thành lập ngày 28/10/2014 bởì 02 cổ đông lớn là Công ty cổ phần Container Việt Nam (Viconship Corp) vả Công ty cổ phần Vận tải Xăng Dầu Vipco với số vốn điểu lệ lả 450 tỷ đồng.
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
67.80
  -0.1 (-0.15%)
Khối lượng
1,802
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    67.9
  • Giá trần
    78
  • Giá sàn
    57.8
  • Giá mở cửa
    67
  • Giá cao nhất
    67.8
  • Giá thấp nhất
    66
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0.05 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.07 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 63,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 29/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.39
  •        P/E :
    12.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.80
  •        P/B:
    4.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,081
  • KLCP đang niêm yết:
    63,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    63,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,288.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 242,154,826 284,728,152 263,052,460 303,098,028
Giá vốn hàng bán 122,663,941 169,359,597 151,311,416 202,735,762
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 119,490,885 115,368,555 111,741,044 100,362,266
Lợi nhuận tài chính 5,924,205 6,973,716 3,435,748 4,446,819
Lợi nhuận khác -1,079,447 5,400 -47,405 -128,822
Tổng lợi nhuận trước thuế 106,058,422 103,941,925 92,512,243 88,312,009
Lợi nhuận sau thuế 94,418,975 92,745,932 83,092,137 70,468,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 94,418,975 92,745,932 83,092,137 70,468,391
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 820,032,134 607,591,374 617,446,671 716,871,518
Tổng tài sản 1,343,701,394 1,112,277,806 1,106,683,487 1,192,807,515
Nợ ngắn hạn 85,050,029 140,380,510 178,100,054 193,755,691
Tổng nợ 85,050,029 140,380,510 178,100,054 193,755,691
Vốn chủ sở hữu 1,258,651,365 971,897,296 928,583,433 999,051,824
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.32 3.22 4.29 5.39
16.6 16.74 18.58 15.8
12.93 12.17 8.86 11.13
13.57 18.39 21.46 28.56
14.47 19.25 23.1 34.1
28.51 35.23 30.31 31.17
28.51 35.23 40.98 40.89
6.22 4.46 7.11 16.24
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k4 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k6 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036024 %36 %48 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %8 %16 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.