MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

VNP

 Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)

Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam - VINAPLAST - VNP
Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam tiền thân là Công ty Tạp phẩm được thành lập vào tháng 03/1976 hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh và sản xuất các sản phẩm nhựa, da giầy, chất tẩy rửa... Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 23/09/2008.
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
11.90
  0.3 (2.59%)
Khối lượng
26,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.6
  • Giá trần
    13.3
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.16 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 19,428,913
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.82
  •        P/E :
    14.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.27
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,110
  • KLCP đang niêm yết:
    19,428,913
  • KLCP đang lưu hành:
    19,428,913
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    231.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,962,854 24,468,145 15,116,168 14,099,420
Giá vốn hàng bán 23,290,372 16,184,234 14,325,427 14,896,996
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,656,741 8,283,912 790,741 -797,576
Lợi nhuận tài chính 1,068,542 18,516 -868,187 2,545,652
Lợi nhuận khác -381 393,597 -98,861 -121,709
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,493,181 9,865,526 1,338,557 1,181,687
Lợi nhuận sau thuế 3,493,181 9,865,526 1,338,557 1,181,687
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,494,911 9,865,633 1,341,248 1,189,674
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 199,821,834 203,662,460 200,750,156 193,791,454
Tổng tài sản 370,776,353 371,860,859 372,238,650 367,174,862
Nợ ngắn hạn 85,607,625 76,826,603 76,570,843 70,554,269
Tổng nợ 85,723,125 76,942,103 76,686,343 70,554,269
Vốn chủ sở hữu 285,053,228 294,918,756 295,552,307 296,620,593
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
-0.09 1.39 3.85 -0.54
8.54 9.85 13.6 14.49
-53.33 5.9 6.7 -23.33
-0.46 6.1 16.35 -2.7
-1.09 14.09 28.33 -3.75
7.79 12.06 3.7 -12.84
7.79 12.06 3.7 -22.18
57.98 56.73 42.3 28.14
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401020300 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2002040-30 %0 %30 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045018 %21 %24 %27 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.