Thông tin giao dịch
NET
Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
NETCO chọn cho mình con đường riêng để đến với người tiêu dùng bằng tấm lòng của một nhà sản xuất chân chính, luôn giữ chữ “TÍN” với khách hàng qua “CHẤT LƯỢNG & GIÁ CẢ”. Vì vậy, so với sản phẩm của các công ty khác, các sản phẩm của NETCO luôn dành được sự chấp nhận và tin tưởng của đông đảo người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 T2, 31/03/2025
84.00
1.3 (1.57%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
82.7
-
Giá trần
90.9
-
Giá sàn
74.5
-
Giá mở cửa
83.9
-
Giá cao nhất
89
-
Giá thấp nhất
83.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.29
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
105.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
369,986,103
|
418,526,271
|
431,944,815
|
483,333,400
|
|
Giá vốn hàng bán
|
267,651,697
|
285,145,626
|
316,326,613
|
356,644,454
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
96,122,421
|
104,270,506
|
104,195,722
|
122,304,870
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
764,625
|
1,141,298
|
2,553,015
|
1,718,774
|
|
Lợi nhuận khác
|
322,722
|
7,161
|
-21,514
|
90,354
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
57,447,569
|
63,020,222
|
48,389,815
|
89,447,990
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
45,953,507
|
50,413,830
|
38,688,609
|
71,568,442
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
45,953,507
|
50,413,830
|
38,688,609
|
71,568,442
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
629,072,546
|
668,237,295
|
698,832,856
|
714,889,275
|
|
Tổng tài sản
|
900,498,287
|
938,624,290
|
972,086,340
|
986,305,319
|
|
Nợ ngắn hạn
|
418,936,814
|
406,865,914
|
513,631,225
|
456,281,762
|
|
Tổng nợ
|
420,250,320
|
407,962,494
|
514,727,805
|
457,378,342
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
480,247,967
|
530,661,796
|
457,358,535
|
528,926,977
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
5.96 |
5.06 |
7.97 |
9.22 |
|
|
17.28 |
15.99 |
19.39 |
23.61 |
|
|
10.07 |
10.97 |
8.03 |
8.35 |
|
|
19.18 |
16.09 |
19.96 |
20.95 |
|
|
34.46 |
31.66 |
41.09 |
39.06 |
|
|
23.43 |
20.14 |
9.74 |
12.13 |
|
|
23.43 |
20.14 |
26.04 |
25.06 |
|
|
44.35 |
49.17 |
51.41 |
46.37 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.