MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

BGW

 Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang - BGW>
Công ty TNHH một thành viên Cấp thoát nước Bắc Giang tiền thân là đội Xây dựng công trình 76 thuộc Công ty Xây dựng tỉnh Hà Bắc được thành lập ngày 18 tháng 10 năm 1976. Cùng bắt nhịp với sự phát triển đất nước, Đội xây dựng Công trình 76 ngày một trưởng thành. Công ty đã luôn phấn đấu vương lên vượt mọi khó khăn, khắc phục những tồn tại, yếu kém và xây dựng Công ty ngày càng lớn mạnh.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
16.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16
  • Giá trần
    18.4
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 031616.2516.516.751705k10k15k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,149,446
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.48%
- 28/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.58%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.24%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.99%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.23%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.73%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.63
  •        P/E :
    25.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.62
  •        P/B:
    1.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,000
  • KLCP đang niêm yết:
    18,149,446
  • KLCP đang lưu hành:
    18,149,446
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    290.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 38,981,413 45,993,826 47,849,053 47,175,848
Giá vốn hàng bán 25,953,866 30,955,254 27,984,463 25,445,005
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,027,547 15,028,200 19,857,700 21,728,964
Lợi nhuận tài chính 214,176 489,333 144,995 448,806
Lợi nhuận khác 170,717 233,648 -264,087 -332,032
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,954,716 3,524,961 5,184,298 4,225,191
Lợi nhuận sau thuế 1,554,317 2,817,251 4,144,738 2,971,453
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,554,317 2,817,251 4,144,738 2,971,453
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 78,510,019 70,539,511 78,405,052 85,736,534
Tổng tài sản 217,490,784 214,217,423 222,581,226 230,310,559
Nợ ngắn hạn 23,600,817 27,456,101 31,675,166 37,581,822
Tổng nợ 23,600,817 27,456,101 31,675,166 37,581,822
Vốn chủ sở hữu 193,889,967 186,761,322 190,906,061 192,728,738
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.2 0.42 0.46 0.55
10.25 10.47 10.51 10.6
60 47.62 42.39 30.91
2.53 4.21 4.61 5.03
2.99 5.06 5.44 6.09
33.34 33.37 35.77 6.86
33.34 33.37 35.77 39.32
15.4 16.87 15.34 17.47
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400.6 %1.2 %1.8 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402040600 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020406030 %40 %50 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010020030010 %12.5 %15 %17.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.