MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHP

 Công ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng (HNX)

CTCP Điện cơ Hải Phòng - HAPEMCO - DHP
Công ty cổ phần Điện cơ Hải Phòng tiền thân là Xí nghiệp Hải Phòng Điện khí được thành lập ngày 16/03/1961, trên cơ sở sáp nhập 3 cơ sở công tư hợp doanh nhỏ trong nội thành. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất quạt gia dụng, các linh kiện thiết bị liên quan đến ngành quạt; đại lý các loại quạt gia dụng, quạt công nghiệp, máy móc thiết bị công nghiệp; sản xuất mô tơ, máy phát điện, biến thế điện...
Cập nhật:
15:15 T3, 01/04/2025
12.00
  -0.3 (-2.44%)
Khối lượng
1,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.3
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.23 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,492,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.37
  •        P/E :
    8.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.35
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,296
  • KLCP đang niêm yết:
    9,492,200
  • KLCP đang lưu hành:
    9,492,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    113.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 69,790,851 92,652,339 40,654,052 35,837,987
Giá vốn hàng bán 56,007,479 80,249,933 32,014,096 34,445,046
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,872,481 11,243,983 8,159,756 2,789,703
Lợi nhuận tài chính -4,015,228 192,157 269,544 1,233,497
Lợi nhuận khác 48,556 1,552,762 4,277 91,914
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,025,208 6,112,206 3,269,839 2,598,641
Lợi nhuận sau thuế 3,220,166 4,889,764 2,615,871 2,278,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,220,166 4,889,764 2,615,871 2,278,913
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 189,450,808 154,356,265 138,557,709 133,183,899
Tổng tài sản 254,454,394 217,832,849 200,580,229 194,210,929
Nợ ngắn hạn 84,719,888 48,248,754 28,634,803 20,000,729
Tổng nợ 84,719,888 48,248,754 28,634,803 20,000,729
Vốn chủ sở hữu 169,734,506 169,584,095 171,945,426 174,210,200
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.27 1.24 1.3 1.34
16.92 17.11 17.36 18.04
6.54 7.98 10.38 8.21
5.75 6.02 5.77 6.02
7.52 7.27 7.51 7.45
12.57 13.15 13.4 5.55
12.57 13.15 13.4 16
23.54 17.1 23.2 19.2
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602401.2 %1.8 %2.4 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801203.2 %4.8 %6.4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801200 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %20 %40 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.