MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1318.78 -5.85 -0.44%

GTGD: 11,189.762 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 244.91 -0.37 -0.15%

GTGD: 694.399 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248

Thông tin giao dịch

TTT

 Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh (HNX)

CTCP Du lịch – Thương mại Tây Ninh - TTT
Công ty Du lịch Tây Ninh được thành lập theo Quyết định số : 178/QĐ-UB, ngày 28/12/1982 của Chủ tịch UBND tỉnh Tây Ninh; Quyết định số : 329/QĐ-CT, ngày 13/4/2005 về việc triển khai cổ phần hóa Công ty Du lịch Tây Ninh và Quyết định số : 259/QĐ-UBND, ngày 17/3/2006 về việc phê duyệt phương án và chuyển Công ty Du lịch Tây Ninh thành Công ty cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty Cổ phần, Mã số doanh nghiệp: 3900244068, đăng ký lần đầu: ngày 05/02/2007, đăng ký thay đổi lần 10: ngày 21/02/2017 do Phòng đăng ký Kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tây Ninh cấp
Cập nhật:
13:11 T5, 20/03/2025
33.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    33.9
  • Giá trần
    37.2
  • Giá sàn
    30.6
  • Giá mở cửa
    33.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,570,210
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.74
  •        P/E :
    7.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    61.60
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,600
  • KLCP đang niêm yết:
    4,570,210
  • KLCP đang lưu hành:
    4,570,210
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    154.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 55,701,145 24,256,475 23,245,363 22,782,478
Giá vốn hàng bán 35,104,796 23,484,424 24,258,472 24,196,415
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,596,349 75,285 -1,013,108 -2,268,045
Lợi nhuận tài chính 6,604,495 6,576,781 6,614,004 6,500,311
Lợi nhuận khác 267,089 1,930,685 -24,114 1,588,770
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,838,367 5,125,477 3,360,664 1,940,219
Lợi nhuận sau thuế 19,048,374 4,076,916 2,666,211 1,530,678
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,919,759 2,885,763 2,529,801 1,338,174
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 485,971,083 469,316,566 471,024,266 451,205,014
Tổng tài sản 506,918,740 489,367,530 491,097,044 470,263,083
Nợ ngắn hạn 56,305,700 34,689,908 33,765,545 23,786,621
Tổng nợ 56,405,700 34,789,908 33,865,545 23,786,621
Vốn chủ sở hữu 293,382,186 454,577,622 411,529,399 446,476,463
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
9.63 0.5 1.18 5.35
99.35 85.52 83.5 58.9
5.5 66 38.14 5.98
9.16 0.52 1.33 5.07
9.7 0.58 1.42 5.67
40.45 0.23 -15.91 17.08
40.45 0.23 -15.91 17.84
5.58 10.42 5.92 10.54
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402040600 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50050100-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %5 %10 %15 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.