MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

PMB

 Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (HNX)

CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc - PVFCCo North - PMB
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (tiền thân là Công ty Phân đạm và Hóa chất Dầu khí) là đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 02/2003/QĐ-VPCP ngày 28/03/2003 của Bộ trưởng – Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ, bắt đầu đi vào hoạt động từ ngày 19/01/2004. Từ ngày 31/8/2007, Công ty Phân đạm và Hóa chất Dầu khí chính thức chuyển đổi trở thành Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Dầu khí và vận hành theo mô hình công ty cổ phần
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
9.80
  0.3 (3.16%)
Khối lượng
2,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.5
  • Giá trần
    10.4
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    9.8
  • Giá cao nhất
    9.8
  • Giá thấp nhất
    9.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.83
  •        P/E :
    11.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.87
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,790
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    117.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,767,795,243 2,183,715,954 2,195,485,570 543,113,344
Giá vốn hàng bán 2,647,320,858 2,070,026,356 2,078,517,114 512,485,955
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 88,262,369 76,330,723 74,794,754 17,782,537
Lợi nhuận tài chính 1,000,923 1,857,610 1,185,973 276,617
Lợi nhuận khác 5,481,240 4,759,851 8,209,661 1,800,614
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,353,072 10,345,814 12,958,649 1,383,574
Lợi nhuận sau thuế 17,845,858 6,328,089 9,903,009 -841,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,845,858 6,328,089 9,903,009 -841,702
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 183,642,464 172,173,100 184,250,441 172,173,100
Tổng tài sản 197,720,512 184,930,832 192,855,060 184,930,832
Nợ ngắn hạn 43,408,923 40,617,069 50,424,480 40,617,069
Tổng nợ 43,408,923 40,617,069 50,424,480 40,617,069
Vốn chủ sở hữu 154,311,589 144,313,763 142,430,580 144,313,763
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.59 2.56 0.42 0.64
11.66 13.52 12.03 11.87
15.93 6.64 23.81 14.06
4.66 16.74 3.42 5.13
6.29 23.67 4.38 6.95
4.87 5.19 0.29 0.45
4.87 5.19 3.5 3.41
25.8 29.29 21.96 26.15
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2022202320242024-1600160320-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2022202320242024-1200120240-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202220232024202401k2k3k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202220232024202401k2k3k3.15 %3.3 %3.45 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202220232024202408016024020 %24 %28 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.