MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

AAS

 Công ty cổ phần Chứng khoán SmartInvest (UpCOM)

CTCP Chứng khoán SmartInvest - SMARTSC - AAS
CTCP Chứng khoán SmartInvest tiền thân là CTCP Chứng khoán Gia Anh, được thành lập 26/12/2016, hiện là 1 trong những công ty chứng khoán có tiềm năng phát triển tại Việt Nam. 3 lĩnh vực kinh doanh chiến lược: Dịch vụ chứng khoán, ngân hàng đầu tư, phân tích và nghiên cứu. Smart Invest cung cấp đến khách hàng những sản phẩm dịch vụ tài chính đa dạng nhắm đáp ứng được nhu cầu tối đa nhất của khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
8.60
  -0.1 (-1.15%)
Khối lượng
243,082
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.7
  • Giá trần
    10
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    8.8
  • Giá cao nhất
    8.8
  • Giá thấp nhất
    8.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/06/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 12/07/2021: Phát hành riêng lẻ 49,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.33
  •        P/E :
    25.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.84
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    428,373
  • KLCP đang niêm yết:
    229,999,521
  • KLCP đang lưu hành:
    229,999,521
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,978.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 126,630,897 121,842,983 94,559,276 66,486,141
Lợi nhuận tài chính -25,228,015 -24,156,518 -27,000,772 -29,723,862
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 46,283,858 24,282,714 20,017,895 11,891,092
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 37,027,086 19,426,172 16,014,316 7,393,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 37,027,086 19,426,172 16,014,316 7,393,762
Lợi nhuận khác -1,540,387 -3,728,859 -586,047 -1,421,565
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,292,692,962 3,594,297,738 3,479,244,871 4,784,975,322
Tổng tài sản 3,526,284,157 3,828,588,958 3,712,560,302 5,055,636,965
Nợ ngắn hạn 1,930,268,970 1,149,898,754 1,020,906,077 2,359,679,544
Tổng nợ 2,260,773,190 1,352,070,631 1,219,987,386 2,555,670,287
Vốn chủ sở hữu 2,457,092,156 2,476,518,327 2,492,572,917 2,499,966,679
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2011 Năm 2023
n/a 103544018.74
9.54 10.52
n/a n/a
-4.62 2.44
-4.94 3.59
71.7 13.24
71.7 n/a
6.54 32.15
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %1 %2 %3 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.