MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

WSB

 Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây - WSB>
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Miền Tây được thành lập trên cơ sở hợp nhất 02 đơn vị là Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Cần Thơ và Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Sóc Trăng theo quyết định ngày 27/05/2006. Tháng 07/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn Upcom với mã WSB. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các loại bia, rượu, cồn và nước giải khát; kinh doanh chế biến nông sản để làm nguyên liệu sản xuất bia, cồn, nước giải khát...
Cập nhật:
14:15 T4, 16/04/2025
58.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58.4
  • Giá trần
    67.1
  • Giá sàn
    49.7
  • Giá mở cửa
    58.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.24 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 04/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.69
  •        P/E :
    10.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    52.95
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    101
  • KLCP đang niêm yết:
    14,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    846.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 258,315,810 240,618,689 205,618,043 256,730,715
Giá vốn hàng bán 233,538,021 215,788,829 188,220,044 231,295,212
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,777,789 24,829,860 17,397,999 25,435,503
Lợi nhuận tài chính 4,674,414 4,147,707 4,891,831 5,619,507
Lợi nhuận khác -616,102 -271,495 734,801 406,944
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,479,259 24,536,996 18,234,939 26,343,479
Lợi nhuận sau thuế 20,208,324 22,321,685 16,301,074 23,705,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,208,324 22,321,685 16,301,074 23,705,233
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 505,185,123 515,879,273 566,732,724 558,161,591
Tổng tài sản 919,603,848 915,681,427 949,087,230 923,522,084
Nợ ngắn hạn 174,309,045 149,686,930 168,436,005 149,809,972
Tổng nợ 180,195,019 155,572,904 174,321,979 155,695,945
Vốn chủ sở hữu 739,408,829 760,108,523 774,765,252 767,826,139
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
6.99 5.93 5.35 5.26
46.38 47.98 52.66 52.95
7.42 9.02 9.16 13.5
13.66 11.36 9.11 8.94
17 14.04 10.93 10.75
16.76 14.33 9.78 8.59
16.76 14.33 10.64 9.62
19.68 19.03 16.62 16.86
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k1.6 %2 %2.4 %2.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009002 %2.4 %2.8 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003007.2 %8.4 %9.6 %10.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003008 %9.6 %11.2 %12.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k14.4 %16.8 %19.2 %21.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.