MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MEF

 Công ty cổ phần MEINFA (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần MEINFA - MEF>
Công ty Cổ phần MEINFA tiền thân là nhà máy Y cụ 2 được thành lập ngày 19/07/1975 theo quyết định số 519/CL-CB của Bộ trưởng Bộ cơ khí luyện kim. Ngày 30/11/2001, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và mua bán các sản phẩm cơ khí và máy móc thiết bị phục vụ ngành y tế; sản xuất các sản phẩm từ kim loại, máy thông dụng...
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
5.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.8
  • Giá trần
    8.1
  • Giá sàn
    3.5
  • Giá mở cửa
    5.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.81 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 10/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 12/12/2020: Phát hành cho CBCNV 194,575
- 26/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 22/10/2019: Phát hành cho CBCNV 185,309
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 04/01/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.51
  •        P/E :
    0.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    46.72
  •        P/B:
    0.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,940,522
  • KLCP đang lưu hành:
    4,086,077
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23.70
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
7.79 7.78 n/a 8.51
27.16 30.57 33.01 46.72
0.15 0.21 n/a 0.35
14.63 14.12 14.16 14.44
28.32 23.95 19.98 18.22
21.81 21.63 22.07 10.7
21.81 21.63 22.07 23.93
48.32 41.04 29.13 20.76
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2019202020222023010020030012.8 %14.4 %16 %17.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)201920202022202308016024017.5 %20 %22.5 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)201920202022202301503004508 %9.6 %11.2 %12.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2020202120222023015030045020.8 %22.4 %24 %25.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2019202020222023010020030016 %32 %48 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.