MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTH

 Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa (UpCOM)

CTCP Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa - THEPHACO - DTH
Công ty cổ phần Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa (tiền thân là Quốc doanh Dược phẩm Thanh Hóa) được thành lập ngày 10/4/1961 theo quyết định Quyết định số 760 TC/CB/QQĐ của Ủy ban hành chính tỉnh Thanh Hóa về việc “Thống nhất các Công ty Dược phẩm và Công ty thuốc Nam, thuốc Bắc thành lập Quốc doanh Dược phẩm Thanh Hóa”.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
13.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13
  • Giá trần
    14.9
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/04/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,471,614
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.32
  •        P/E :
    40.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.89
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    7,471,614
  • KLCP đang lưu hành:
    7,471,614
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    97.13
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 505,272,247 581,553,776 527,570,653 534,063,516
Giá vốn hàng bán 339,988,422 389,716,595 354,424,254 369,070,548
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 165,227,252 191,677,056 171,617,753 164,076,913
Lợi nhuận tài chính -16,761,979 -16,093,284 -17,684,255 -11,823,865
Lợi nhuận khác 616,815 977,911 406,226 1,215,367
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,200,370 4,654,479 3,217,965 4,002,621
Lợi nhuận sau thuế 3,329,781 3,554,711 2,407,722 3,215,162
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,329,781 3,554,711 2,407,722 3,215,162
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 328,487,347 313,673,191 323,514,950 266,864,320
Tổng tài sản 448,404,815 420,164,007 421,698,947 353,173,587
Nợ ngắn hạn 289,891,383 292,496,747 295,178,676 225,845,876
Tổng nợ 320,962,484 292,496,747 295,178,676 225,845,876
Vốn chủ sở hữu 127,442,330 127,667,260 126,520,271 127,327,711
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.5 0.45 0.32 0.43
17.11 17.06 16.93 17.04
n/a n/a 43.75 37.21
0.87 0.74 0.57 0.91
2.89 2.61 1.9 2.53
31.3 32.7 0.46 0.6
31.3 32.7 32.53 30.72
69.81 71.58 70 63.95
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202402004006000.3 %0.6 %0.9 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240501001501.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202402505007500.32 %0.48 %0.64 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024025050075030 %32 %34 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024020040060063 %66 %69 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.